Phong độ Malmo FF gần đây, KQ Malmo FF mới nhất
Phong độ Malmo FF gần đây
-
15/04/2025AIK SolnaMalmo FF0 - 0D
-
08/04/2025Malmo FFElfsborg0 - 0W
-
29/03/2025DjurgardensMalmo FF0 - 1W
-
16/03/2025Malmo FFIFK Goteborg2 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
11/03/2025Malmo FFElfsborg0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
02/03/2025Malmo FFVasteras SK FK0 - 0W
-
25/02/2025Skovde AIKMalmo FF0 - 1W
-
16/02/2025Malmo FFUtsiktens BK3 - 0W
-
31/01/2025Slavia PrahaMalmo FF0 - 0D
-
24/01/20251 Malmo FFFC Twente Enschede1 - 1L
Thống kê phong độ Malmo FF gần đây, KQ Malmo FF mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Malmo FF gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 0 | 1 | 1 |
- VĐQG Thụy Điển | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 5 | 3 | 2 | 0 |
Phong độ Malmo FF gần đây: theo giải đấu
-
31/01/2025Slavia PrahaMalmo FF0 - 0D
-
24/01/20251 Malmo FFFC Twente Enschede1 - 1L
-
15/04/2025AIK SolnaMalmo FF0 - 0D
-
08/04/2025Malmo FFElfsborg0 - 0W
-
29/03/2025DjurgardensMalmo FF0 - 1W
-
16/03/2025Malmo FFIFK Goteborg2 - 0D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
11/03/2025Malmo FFElfsborg0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [1-0]
-
02/03/2025Malmo FFVasteras SK FK0 - 0W
-
25/02/2025Skovde AIKMalmo FF0 - 1W
-
16/02/2025Malmo FFUtsiktens BK3 - 0W
- Kết quả Malmo FF mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Malmo FF mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển
- Kết quả Malmo FF mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Thụy Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Malmo FF gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malmo FF (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Malmo FF (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 | T T T |
2 | AIK Solna | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
3 | Malmo FF | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T T H |
4 | Degerfors IF | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T B |
5 | IFK Goteborg | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 6 | B T T |
6 | Mjallby AIF | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 5 | H H T |
7 | Elfsborg | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | H B T |
8 | GAIS | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | B H T |
9 | Osters IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 | B T B |
10 | Brommapojkarna | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
11 | IFK Norrkoping FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 9 | -2 | 3 | T B B |
12 | Djurgardens | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 3 | B T B |
13 | Hacken | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
14 | IK Sirius FK | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
15 | Halmstads | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 3 | B B T |
16 | IFK Varnamo | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena