Phong độ SC Freiburg gần đây, KQ SC Freiburg mới nhất
Phong độ SC Freiburg gần đây
-
12/04/2025MonchengladbachSC Freiburg1 - 1W
-
05/04/2025SC FreiburgBorussia Dortmund0 - 1L
-
30/03/2025SC FreiburgUnion Berlin1 - 1L
-
15/03/20251 FSV Mainz 05SC Freiburg1 - 0D
-
09/03/2025SC FreiburgRB Leipzig0 - 0D
-
02/03/2025AugsburgSC Freiburg0 - 0D
-
22/02/2025SC FreiburgWerder Bremen2 - 0W
-
15/02/2025St. PauliSC Freiburg0 - 0W
-
08/02/2025SC FreiburgHeidenheimer1 - 0W
-
20/03/2025SC FreiburgKarlsruher SC0 - 1L
Thống kê phong độ SC Freiburg gần đây, KQ SC Freiburg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ SC Freiburg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Bundesliga | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ SC Freiburg gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025MonchengladbachSC Freiburg1 - 1W
-
05/04/2025SC FreiburgBorussia Dortmund0 - 1L
-
30/03/2025SC FreiburgUnion Berlin1 - 1L
-
15/03/20251 FSV Mainz 05SC Freiburg1 - 0D
-
09/03/2025SC FreiburgRB Leipzig0 - 0D
-
02/03/2025AugsburgSC Freiburg0 - 0D
-
22/02/2025SC FreiburgWerder Bremen2 - 0W
-
15/02/2025St. PauliSC Freiburg0 - 0W
-
08/02/2025SC FreiburgHeidenheimer1 - 0W
-
20/03/2025SC FreiburgKarlsruher SC0 - 1L
- Kết quả SC Freiburg mới nhất ở giải Bundesliga
- Kết quả SC Freiburg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Freiburg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Freiburg (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
SC Freiburg (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Bundesliga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 29 | 21 | 6 | 2 | 83 | 29 | 54 | 69 | T B H T T H |
2 | Bayer Leverkusen | 29 | 18 | 9 | 2 | 63 | 34 | 29 | 63 | T B T T T H |
3 | Eintracht Frankfurt | 29 | 15 | 6 | 8 | 58 | 42 | 16 | 51 | B B T T B T |
4 | RB Leipzig | 29 | 13 | 9 | 7 | 47 | 37 | 10 | 48 | B H T B T T |
5 | FSV Mainz 05 | 29 | 13 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 46 | T T H B H B |
6 | SC Freiburg | 29 | 13 | 6 | 10 | 40 | 45 | -5 | 45 | H H H B B T |
7 | Borussia Monchengladbach | 29 | 13 | 5 | 11 | 46 | 43 | 3 | 44 | T B T T H B |
8 | Borussia Dortmund | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 45 | 9 | 42 | T B B T T H |
9 | Werder Bremen | 29 | 12 | 6 | 11 | 47 | 54 | -7 | 42 | B T B T T T |
10 | Augsburg | 29 | 11 | 9 | 9 | 33 | 40 | -7 | 42 | H T T H B T |
11 | VfB Stuttgart | 29 | 11 | 7 | 11 | 52 | 46 | 6 | 40 | B H B B T B |
12 | VfL Wolfsburg | 29 | 10 | 8 | 11 | 51 | 45 | 6 | 38 | T H B B B B |
13 | Union Berlin | 29 | 9 | 7 | 13 | 26 | 40 | -14 | 34 | B T H T T H |
14 | TSG Hoffenheim | 29 | 7 | 9 | 13 | 36 | 52 | -16 | 30 | T H B H B T |
15 | St. Pauli | 29 | 8 | 5 | 16 | 25 | 35 | -10 | 29 | B H T B H T |
16 | Heidenheimer | 29 | 6 | 4 | 19 | 32 | 56 | -24 | 22 | B H T T B B |
17 | VfL Bochum | 29 | 5 | 5 | 19 | 29 | 61 | -32 | 20 | B T B B B B |
18 | Holstein Kiel | 29 | 4 | 6 | 19 | 40 | 70 | -30 | 18 | T H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena