Phong độ Sociedad gần đây, KQ Sociedad mới nhất
Phong độ Sociedad gần đây
-
20/04/2025VillarrealSociedad1 - 1D
-
12/04/2025SociedadMallorca0 - 1L
-
06/04/2025Las PalmasSociedad0 - 1W
-
29/03/2025SociedadValladolid1 - 0W
-
17/03/2025Rayo VallecanoSociedad0 - 1D
-
10/03/2025SociedadSevilla0 - 0L
-
02/03/2025BarcelonaSociedad 12 - 0L
-
02/04/2025Real MadridSociedad1 - 1W
-
90phút [3-4], 120phút [4-4]
-
14/03/2025Manchester UnitedSociedad 11 - 1L
-
07/03/2025SociedadManchester United0 - 0D
Thống kê phong độ Sociedad gần đây, KQ Sociedad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Sociedad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Cúp C2 Châu Âu | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Sociedad gần đây: theo giải đấu
-
20/04/2025VillarrealSociedad1 - 1D
-
12/04/2025SociedadMallorca0 - 1L
-
06/04/2025Las PalmasSociedad0 - 1W
-
29/03/2025SociedadValladolid1 - 0W
-
17/03/2025Rayo VallecanoSociedad0 - 1D
-
10/03/2025SociedadSevilla0 - 0L
-
02/03/2025BarcelonaSociedad 12 - 0L
-
14/03/2025Manchester UnitedSociedad 11 - 1L
-
07/03/2025SociedadManchester United0 - 0D
-
02/04/2025Real MadridSociedad1 - 1W
-
90phút [3-4], 120phút [4-4]
- Kết quả Sociedad mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Sociedad mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Sociedad mới nhất ở giải Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sociedad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sociedad (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Sociedad (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH La Liga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 32 | 21 | 6 | 5 | 65 | 31 | 34 | 69 | T T T B T T |
3 | Atletico Madrid | 32 | 18 | 9 | 5 | 53 | 27 | 26 | 63 | B B H T T B |
4 | Athletic Bilbao | 32 | 15 | 12 | 5 | 49 | 26 | 23 | 57 | H T H H T B |
5 | Villarreal | 31 | 14 | 10 | 7 | 55 | 42 | 13 | 52 | B B T H T H |
6 | Real Betis | 32 | 14 | 9 | 9 | 45 | 40 | 5 | 51 | T T T H B T |
7 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
8 | Celta Vigo | 32 | 12 | 7 | 13 | 47 | 49 | -2 | 43 | T T H T B B |
9 | Real Sociedad | 32 | 12 | 6 | 14 | 32 | 36 | -4 | 42 | B H T T B H |
10 | Rayo Vallecano | 32 | 10 | 11 | 11 | 35 | 39 | -4 | 41 | B H T B B H |
11 | Osasuna | 32 | 9 | 14 | 9 | 39 | 46 | -7 | 41 | B B H H T T |
12 | Getafe | 32 | 10 | 9 | 13 | 31 | 29 | 2 | 39 | T T B T B B |
13 | RCD Espanyol | 32 | 10 | 9 | 13 | 35 | 41 | -6 | 39 | B H T T T H |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 32 | 9 | 10 | 13 | 35 | 43 | -8 | 37 | T B B B B H |
16 | Girona | 32 | 9 | 7 | 16 | 39 | 51 | -12 | 34 | H H B B B B |
17 | Las Palmas | 32 | 8 | 8 | 16 | 38 | 52 | -14 | 32 | B H H B T T |
18 | Alaves | 32 | 7 | 10 | 15 | 34 | 46 | -12 | 31 | T H B T B H |
19 | Leganes | 32 | 6 | 11 | 15 | 29 | 48 | -19 | 29 | B B B H B H |
20 | Real Valladolid | 32 | 4 | 4 | 24 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena