Phong độ Sparta Praha gần đây, KQ Sparta Praha mới nhất
Phong độ Sparta Praha gần đây
-
13/04/2025Sparta PrahaMlada Boleslav1 - 0W
-
05/04/2025Banik OstravaSparta Praha1 - 0D
-
30/03/2025Sparta PrahaFC Viktoria Plzen1 - 2L
-
16/03/2025Slovan LiberecSparta Praha0 - 0L
-
09/03/2025Sparta PrahaSlavia Praha 10 - 0W
-
01/03/2025Sigma OlomoucSparta Praha1 - 1W
-
23/02/20251 Sparta PrahaDynamo Ceske Budejovice0 - 0W
-
16/02/2025MFK KarvinaSparta Praha2 - 2W
-
10/04/2025Sparta PrahaTeplice1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
26/02/2025Sparta PrahaDukla Prague1 - 0W
Thống kê phong độ Sparta Praha gần đây, KQ Sparta Praha mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Sparta Praha gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 8 | 5 | 1 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Sparta Praha gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Sparta PrahaMlada Boleslav1 - 0W
-
05/04/2025Banik OstravaSparta Praha1 - 0D
-
30/03/2025Sparta PrahaFC Viktoria Plzen1 - 2L
-
16/03/2025Slovan LiberecSparta Praha0 - 0L
-
09/03/2025Sparta PrahaSlavia Praha 10 - 0W
-
01/03/2025Sigma OlomoucSparta Praha1 - 1W
-
23/02/20251 Sparta PrahaDynamo Ceske Budejovice0 - 0W
-
16/02/2025MFK KarvinaSparta Praha2 - 2W
-
10/04/2025Sparta PrahaTeplice1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [3-2]
-
26/02/2025Sparta PrahaDukla Prague1 - 0W
- Kết quả Sparta Praha mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Sparta Praha mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sparta Praha gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Praha (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Sparta Praha (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 29 | 24 | 3 | 2 | 59 | 11 | 48 | 75 | T B T H T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 29 | 19 | 5 | 5 | 55 | 26 | 29 | 62 | T H B T T T |
3 | Banik Ostrava | 29 | 19 | 4 | 6 | 51 | 26 | 25 | 61 | T T T T H T |
4 | Sparta Praha | 29 | 18 | 5 | 6 | 54 | 32 | 22 | 59 | T T B B H T |
5 | Baumit Jablonec | 29 | 14 | 6 | 9 | 46 | 25 | 21 | 48 | H H B H T T |
6 | Slovan Liberec | 29 | 11 | 9 | 9 | 43 | 28 | 15 | 42 | H H T T T T |
7 | Hradec Kralove | 29 | 11 | 7 | 11 | 33 | 30 | 3 | 40 | H T T B T B |
8 | Sigma Olomouc | 29 | 11 | 7 | 11 | 43 | 41 | 2 | 40 | B T B H B H |
9 | MFK Karvina | 29 | 10 | 8 | 11 | 37 | 50 | -13 | 38 | H H T T T B |
10 | Bohemians 1905 | 29 | 8 | 10 | 11 | 32 | 41 | -9 | 34 | B B T H B B |
11 | Mlada Boleslav | 29 | 9 | 7 | 13 | 40 | 39 | 1 | 34 | B B B B B B |
12 | Teplice | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 31 | T H T H B H |
13 | Synot Slovacko | 29 | 7 | 9 | 13 | 25 | 49 | -24 | 30 | T B B B B H |
14 | Dukla Prague | 29 | 5 | 9 | 15 | 21 | 43 | -22 | 24 | H H T H T B |
15 | Pardubice | 29 | 4 | 7 | 18 | 21 | 47 | -26 | 19 | B H B B T B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 29 | 0 | 5 | 24 | 14 | 75 | -61 | 5 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena