Phong độ Deportes Tolima gần đây, KQ Deportes Tolima mới nhất
Phong độ Deportes Tolima gần đây
-
25/03/2025Deportes TolimaLlaneros FC 11 - 0W
-
20/03/2025Atletico Nacional MedellinDeportes Tolima4 - 2L
-
16/03/2025Fortaleza F.CDeportes Tolima1 - 0D
-
11/03/2025Deportes TolimaDeportiva Once Caldas1 - 0W
-
03/03/20251 MillonariosDeportes Tolima1 - 0L
-
24/02/2025Deportes TolimaAmerica de Cali 10 - 0D
-
14/02/2025Deportivo PereiraDeportes Tolima0 - 0D
-
08/02/2025Deportes TolimaAlianza Petrolera 12 - 1W
-
28/02/2025FBC MelgarDeportes Tolima0 - 0L
-
21/02/2025Deportes TolimaFBC Melgar0 - 1L
Thống kê phong độ Deportes Tolima gần đây, KQ Deportes Tolima mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Deportes Tolima gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Colombia | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp C1 Nam Mỹ | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Deportes Tolima gần đây: theo giải đấu
-
25/03/2025Deportes TolimaLlaneros FC 11 - 0W
-
20/03/2025Atletico Nacional MedellinDeportes Tolima4 - 2L
-
16/03/2025Fortaleza F.CDeportes Tolima1 - 0D
-
11/03/2025Deportes TolimaDeportiva Once Caldas1 - 0W
-
03/03/20251 MillonariosDeportes Tolima1 - 0L
-
24/02/2025Deportes TolimaAmerica de Cali 10 - 0D
-
14/02/2025Deportivo PereiraDeportes Tolima0 - 0D
-
08/02/2025Deportes TolimaAlianza Petrolera 12 - 1W
-
28/02/2025FBC MelgarDeportes Tolima0 - 0L
-
21/02/2025Deportes TolimaFBC Melgar0 - 1L
- Kết quả Deportes Tolima mới nhất ở giải VĐQG Colombia
- Kết quả Deportes Tolima mới nhất ở giải Cúp C1 Nam Mỹ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Deportes Tolima gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportes Tolima (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Deportes Tolima (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Deportes Tolima thắng
Bại: là số trận Deportes Tolima thua
BXH VĐQG Colombia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | America de Cali | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 6 | 14 | 21 | H T B T H T |
2 | Atletico Nacional Medellin | 11 | 6 | 3 | 2 | 23 | 12 | 11 | 21 | T T H T H B |
3 | Dep.Independiente Medellin | 10 | 5 | 5 | 0 | 12 | 3 | 9 | 20 | T T T H H H |
4 | Independiente Santa Fe | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 7 | 19 | T T T H T B |
5 | Atletico Junior Barranquilla | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 19 | T B H T T T |
6 | Millonarios | 11 | 6 | 1 | 4 | 17 | 13 | 4 | 19 | B T B T B T |
7 | Deportivo Pasto | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 17 | T T B T T H |
8 | Deportes Tolima | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 16 | H B T H B T |
9 | Deportiva Once Caldas | 11 | 5 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 16 | T B B B H T |
10 | Deportivo Cali | 10 | 3 | 6 | 1 | 8 | 5 | 3 | 15 | T T H H H H |
11 | Alianza Petrolera | 10 | 3 | 4 | 3 | 9 | 12 | -3 | 13 | T T T B B H |
12 | Atletico Bucaramanga | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 13 | H T B H T T |
13 | Deportivo Pereira | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | B T B T T H |
14 | Boyaca Chico | 11 | 2 | 5 | 4 | 6 | 15 | -9 | 11 | T H H H H B |
15 | Fortaleza F.C | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 14 | -7 | 10 | B B B H H H |
16 | Llaneros FC | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 16 | -6 | 8 | B T B B B B |
17 | Envigado FC | 10 | 2 | 2 | 6 | 6 | 16 | -10 | 8 | B T B B H B |
18 | Aguilas Doradas | 9 | 1 | 4 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | B B H B B T |
19 | Union Magdalena | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 14 | -7 | 5 | B B H B H B |
20 | La Equidad | 10 | 0 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 4 | H B B H B H |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Colombia