Phong độ AD Grecia gần đây, KQ AD Grecia mới nhất
Phong độ AD Grecia gần đây
-
14/04/2025San Carlos FCAD Grecia1 - 4W
-
08/04/2025AD GreciaAD Cofutpa 21 - 0D
-
03/04/2025International San CarlosAD Grecia1 - 0L
-
30/03/20251 AD GreciaAD Sarchi0 - 1L
-
24/03/2025JicaralAD Grecia3 - 0L
-
20/03/2025AD GreciaQuepos Cambute FC3 - 0W
-
09/03/2025AD GreciaDeportivo Upala0 - 3L
-
07/03/2025AD CarmelitaAD Grecia1 - 2L
-
01/03/2025AD GreciaSan Carlos FC3 - 0W
-
24/02/20251 AD CofutpaAD Grecia1 - 1W
Thống kê phong độ AD Grecia gần đây, KQ AD Grecia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ AD Grecia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Costa Rica | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ AD Grecia gần đây: theo giải đấu
-
14/04/2025San Carlos FCAD Grecia1 - 4W
-
08/04/2025AD GreciaAD Cofutpa 21 - 0D
-
03/04/2025International San CarlosAD Grecia1 - 0L
-
30/03/20251 AD GreciaAD Sarchi0 - 1L
-
24/03/2025JicaralAD Grecia3 - 0L
-
20/03/2025AD GreciaQuepos Cambute FC3 - 0W
-
09/03/2025AD GreciaDeportivo Upala0 - 3L
-
07/03/2025AD CarmelitaAD Grecia1 - 2L
-
01/03/2025AD GreciaSan Carlos FC3 - 0W
-
24/02/20251 AD CofutpaAD Grecia1 - 1W
- Kết quả AD Grecia mới nhất ở giải Hạng 2 Costa Rica
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AD Grecia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AD Grecia (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
AD Grecia (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận AD Grecia thắng
Bại: là số trận AD Grecia thua
BXH VĐQG Costa Rica mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Herediano | 18 | 11 | 5 | 2 | 31 | 15 | 16 | 38 | T T B H T T |
2 | Puntarenas | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 14 | 10 | 36 | T T B H T B |
3 | Alajuelense | 17 | 8 | 9 | 0 | 22 | 10 | 12 | 33 | T H H T T H |
4 | Deportivo Saprissa | 18 | 9 | 4 | 5 | 22 | 16 | 6 | 31 | H B T T T T |
5 | Cartagines Deportiva SA | 17 | 8 | 4 | 5 | 21 | 12 | 9 | 28 | H H T T H T |
6 | Perez Zeledon | 18 | 6 | 4 | 8 | 14 | 17 | -3 | 22 | B B B T B T |
7 | Municipal Liberia | 18 | 6 | 3 | 9 | 21 | 21 | 0 | 21 | H H T H B T |
8 | Sporting San Jose | 17 | 6 | 2 | 9 | 19 | 27 | -8 | 20 | B B B T B T |
9 | Santos De Guapiles | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 25 | -6 | 19 | T T B B B B |
10 | AD Guanacasteca | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 21 | -9 | 16 | B H B H H B |
11 | AD San Carlos | 17 | 2 | 6 | 9 | 10 | 19 | -9 | 12 | B H H T B B |
12 | Santa Ana | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 35 | -18 | 12 | H B B H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Costa Rica