Phong độ HNK Cibalia gần đây, KQ HNK Cibalia mới nhất
Phong độ HNK Cibalia gần đây
-
06/04/2025NK Orijent RijekaHNK Cibalia1 - 1D
-
30/03/2025HNK CibaliaNK Croatia Zmijavci0 - 0D
-
22/03/2025HNK CibaliaNK Zrinski Jurjevac1 - 0W
-
15/03/2025HNK CibaliaNK Opatija0 - 0L
-
08/03/2025NK Dubrava ZagrebHNK Cibalia0 - 0L
-
02/03/2025NK Croatia ZmijavciHNK Cibalia1 - 0L
-
22/02/2025HNK CibaliaNK Dugopolje1 - 0W
-
18/02/20251 NK Zrinski JurjevacHNK Cibalia1 - 2W
-
08/02/2025HNK CibaliaHNK Vukovar 910 - 1L
-
01/02/2025HNK CibaliaBijelo Brdo0 - 1L
Thống kê phong độ HNK Cibalia gần đây, KQ HNK Cibalia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ HNK Cibalia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Croatia | 8 | 3 | 2 | 3 |
Phong độ HNK Cibalia gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025HNK CibaliaHNK Vukovar 910 - 1L
-
01/02/2025HNK CibaliaBijelo Brdo0 - 1L
-
06/04/2025NK Orijent RijekaHNK Cibalia1 - 1D
-
30/03/2025HNK CibaliaNK Croatia Zmijavci0 - 0D
-
22/03/2025HNK CibaliaNK Zrinski Jurjevac1 - 0W
-
15/03/2025HNK CibaliaNK Opatija0 - 0L
-
08/03/2025NK Dubrava ZagrebHNK Cibalia0 - 0L
-
02/03/2025NK Croatia ZmijavciHNK Cibalia1 - 0L
-
22/02/2025HNK CibaliaNK Dugopolje1 - 0W
-
18/02/20251 NK Zrinski JurjevacHNK Cibalia1 - 2W
- Kết quả HNK Cibalia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả HNK Cibalia mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập HNK Cibalia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HNK Cibalia (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
HNK Cibalia (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HNK Vukovar 91 | 25 | 15 | 7 | 3 | 35 | 10 | 25 | 52 | H T T T T T |
2 | NK Opatija | 25 | 13 | 11 | 1 | 32 | 13 | 19 | 50 | H T T H T T |
3 | Radnik Sesvete | 25 | 12 | 7 | 6 | 30 | 19 | 11 | 43 | T T B B T T |
4 | NK Orijent Rijeka | 25 | 8 | 12 | 5 | 31 | 26 | 5 | 36 | T T B H T H |
5 | NK Dubrava Zagreb | 25 | 11 | 3 | 11 | 26 | 27 | -1 | 36 | B T B B B T |
6 | HNK Cibalia | 25 | 9 | 8 | 8 | 34 | 25 | 9 | 35 | B B B T H H |
7 | Rudes | 25 | 9 | 6 | 10 | 26 | 23 | 3 | 33 | B T T H B T |
8 | NK Croatia Zmijavci | 25 | 7 | 10 | 8 | 23 | 33 | -10 | 31 | T B T B H B |
9 | Bijelo Brdo | 25 | 7 | 7 | 11 | 19 | 34 | -15 | 28 | B B T T B B |
10 | NK Jarun | 25 | 6 | 8 | 11 | 24 | 27 | -3 | 26 | H B T T B B |
11 | NK Dugopolje | 25 | 4 | 11 | 10 | 24 | 36 | -12 | 23 | T B B H T B |
12 | NK Zrinski Jurjevac | 25 | 1 | 6 | 18 | 15 | 46 | -31 | 9 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Team
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia