Phong độ Rudes gần đây, KQ Rudes mới nhất
Phong độ Rudes gần đây
-
29/03/2025RudesHNK Vukovar 910 - 0L
-
26/03/2025NK OpatijaRudes1 - 0D
-
15/03/2025NK DugopoljeRudes2 - 1W
-
09/03/2025RudesNK Zrinski Jurjevac0 - 0W
-
28/02/2025Radnik SesveteRudes 10 - 0L
-
22/02/2025RudesNK Orijent Rijeka 10 - 0W
-
19/02/2025HNK Vukovar 91Rudes1 - 0D
-
08/02/2025RudesHrvatski dragovoljac0 - 0L
-
07/02/2025Sturm Graz (Youth)Rudes1 - 1D
-
01/02/2025RudesTriglav Gorenjska0 - 0W
Thống kê phong độ Rudes gần đây, KQ Rudes mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Rudes gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Croatia | 7 | 3 | 2 | 2 |
Phong độ Rudes gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025RudesHrvatski dragovoljac0 - 0L
-
07/02/2025Sturm Graz (Youth)Rudes1 - 1D
-
01/02/2025RudesTriglav Gorenjska0 - 0W
-
29/03/2025RudesHNK Vukovar 910 - 0L
-
26/03/2025NK OpatijaRudes1 - 0D
-
15/03/2025NK DugopoljeRudes2 - 1W
-
09/03/2025RudesNK Zrinski Jurjevac0 - 0W
-
28/02/2025Radnik SesveteRudes 10 - 0L
-
22/02/2025RudesNK Orijent Rijeka 10 - 0W
-
19/02/2025HNK Vukovar 91Rudes1 - 0D
- Kết quả Rudes mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Rudes mới nhất ở giải Hạng 2 Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rudes gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rudes (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Rudes (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 27 | 14 | 9 | 4 | 41 | 24 | 17 | 51 | H T H T B T |
2 | Rijeka | 27 | 13 | 11 | 3 | 41 | 13 | 28 | 50 | T T H H T B |
3 | Dinamo Zagreb | 27 | 13 | 7 | 7 | 52 | 35 | 17 | 46 | T B H T T H |
4 | Slaven Koprivnica | 27 | 10 | 8 | 9 | 32 | 31 | 1 | 38 | T H T B T T |
5 | NK Varteks Varazdin | 27 | 8 | 12 | 7 | 21 | 18 | 3 | 36 | B B T H H H |
6 | NK Lokomotiva Zagreb | 27 | 9 | 5 | 13 | 37 | 44 | -7 | 32 | T T B T B H |
7 | Istra 1961 Pula | 27 | 7 | 11 | 9 | 26 | 37 | -11 | 32 | H H T H B T |
8 | ZNK Osijek | 27 | 8 | 7 | 12 | 34 | 40 | -6 | 31 | B B B B H B |
9 | HNK Gorica | 27 | 6 | 7 | 14 | 22 | 39 | -17 | 25 | B T H B B H |
10 | HNK Sibenik | 27 | 5 | 7 | 15 | 21 | 46 | -25 | 22 | B B B H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia