Phong độ Slaven Koprivnica gần đây, KQ Slaven Koprivnica mới nhất
Phong độ Slaven Koprivnica gần đây
-
30/03/2025Slaven KoprivnicaRijeka0 - 1W
-
15/03/2025HNK GoricaSlaven Koprivnica0 - 2W
-
09/03/20251 Slaven KoprivnicaDinamo Zagreb0 - 1L
-
01/03/2025ZNK OsijekSlaven Koprivnica1 - 0W
-
23/02/2025Slaven KoprivnicaIstra 1961 Pula 10 - 0D
-
16/02/2025NK Varteks VarazdinSlaven Koprivnica0 - 1W
-
09/02/2025Slaven KoprivnicaNK Lokomotiva Zagreb1 - 1W
-
01/02/2025HNK SibenikSlaven Koprivnica0 - 1D
-
22/03/2025NK Mura 05Slaven Belupo0 - 3W
-
05/03/2025Slaven BelupoHNK Gorica0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
Thống kê phong độ Slaven Koprivnica gần đây, KQ Slaven Koprivnica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Slaven Koprivnica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Croatia | 8 | 5 | 2 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Croatia | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Slaven Koprivnica gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025Slaven KoprivnicaRijeka0 - 1W
-
15/03/2025HNK GoricaSlaven Koprivnica0 - 2W
-
09/03/20251 Slaven KoprivnicaDinamo Zagreb0 - 1L
-
01/03/2025ZNK OsijekSlaven Koprivnica1 - 0W
-
23/02/2025Slaven KoprivnicaIstra 1961 Pula 10 - 0D
-
16/02/2025NK Varteks VarazdinSlaven Koprivnica0 - 1W
-
09/02/2025Slaven KoprivnicaNK Lokomotiva Zagreb1 - 1W
-
01/02/2025HNK SibenikSlaven Koprivnica0 - 1D
-
22/03/2025NK Mura 05Slaven Belupo0 - 3W
-
05/03/2025Slaven BelupoHNK Gorica0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [3-1]
- Kết quả Slaven Koprivnica mới nhất ở giải VĐQG Croatia
- Kết quả Slaven Koprivnica mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Slaven Koprivnica mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Croatia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slaven Koprivnica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slaven Koprivnica (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Slaven Koprivnica (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 27 | 14 | 9 | 4 | 41 | 24 | 17 | 51 | H T H T B T |
2 | Rijeka | 27 | 13 | 11 | 3 | 41 | 13 | 28 | 50 | T T H H T B |
3 | Dinamo Zagreb | 27 | 13 | 7 | 7 | 52 | 35 | 17 | 46 | T B H T T H |
4 | Slaven Koprivnica | 27 | 10 | 8 | 9 | 32 | 31 | 1 | 38 | T H T B T T |
5 | NK Varteks Varazdin | 27 | 8 | 12 | 7 | 21 | 18 | 3 | 36 | B B T H H H |
6 | NK Lokomotiva Zagreb | 27 | 9 | 5 | 13 | 37 | 44 | -7 | 32 | T T B T B H |
7 | Istra 1961 Pula | 27 | 7 | 11 | 9 | 26 | 37 | -11 | 32 | H H T H B T |
8 | ZNK Osijek | 27 | 8 | 7 | 12 | 34 | 40 | -6 | 31 | B B B B H B |
9 | HNK Gorica | 27 | 6 | 7 | 14 | 22 | 39 | -17 | 25 | B T H B B H |
10 | HNK Sibenik | 27 | 5 | 7 | 15 | 21 | 46 | -25 | 22 | B B B H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Croatia