Phong độ Randers FC gần đây, KQ Randers FC mới nhất
Phong độ Randers FC gần đây
-
01/12/2024ViborgRanders FC0 - 1W
-
24/11/2024Randers FCVejle0 - 0W
-
10/11/2024SilkeborgRanders FC0 - 0L
-
02/11/2024SonderjyskeRanders FC1 - 4W
-
29/10/2024Randers FCNordsjaelland2 - 0W
-
20/10/2024AalborgRanders FC0 - 0W
-
06/10/2024Randers FCLyngby1 - 0D
-
28/09/2024Aarhus AGFRanders FC1 - 1D
-
22/09/2024Randers FCMidtjylland 12 - 1D
-
25/09/2024BrabrandRanders FC1 - 0L
Thống kê phong độ Randers FC gần đây, KQ Randers FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Randers FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Đan Mạch | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Randers FC gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2024ViborgRanders FC0 - 1W
-
24/11/2024Randers FCVejle0 - 0W
-
10/11/2024SilkeborgRanders FC0 - 0L
-
02/11/2024SonderjyskeRanders FC1 - 4W
-
29/10/2024Randers FCNordsjaelland2 - 0W
-
20/10/2024AalborgRanders FC0 - 0W
-
06/10/2024Randers FCLyngby1 - 0D
-
28/09/2024Aarhus AGFRanders FC1 - 1D
-
22/09/2024Randers FCMidtjylland 12 - 1D
-
25/09/2024BrabrandRanders FC1 - 0L
- Kết quả Randers FC mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Kết quả Randers FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Đan Mạch
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Randers FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Randers FC (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Randers FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 19 | 13 | 33 | T H H H T T |
2 | Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | B T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 19 | 12 | 30 | T T T B T T |
4 | Aarhus AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T H B H |
5 | Brondby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | B H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 29 | 23 | 6 | 26 | H H H T B H |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 21 | H T B T H B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 37 | -16 | 16 | T B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 24 | -12 | 10 | H B B H B B |
12 | Vejle | 17 | 1 | 3 | 13 | 16 | 40 | -24 | 6 | B T H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đan Mạch