Phong độ AE Zakakiou gần đây, KQ AE Zakakiou mới nhất
Phong độ AE Zakakiou gần đây
-
06/04/2025PO Ahironas-OnisilosAE Zakakiou1 - 2W
-
02/04/2025AE ZakakiouPAEEK2 - 0W
-
29/03/2025AE ZakakiouAsil Lysi 11 - 0W
-
15/03/2025Olympiakos Nicosia FCAE Zakakiou1 - 0L
-
08/03/2025AE ZakakiouAkritas Chloraka0 - 0W
-
28/02/2025AE ZakakiouDigenis Morphou 12 - 1W
-
22/02/2025Dignis YepsonasAE Zakakiou1 - 0L
-
15/02/2025AE ZakakiouPO Ahironas-Onisilos1 - 0W
-
08/02/2025PAEEKAE Zakakiou0 - 0D
-
01/02/2025Asil LysiAE Zakakiou1 - 1W
Thống kê phong độ AE Zakakiou gần đây, KQ AE Zakakiou mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ AE Zakakiou gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Đảo Síp | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ AE Zakakiou gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025PO Ahironas-OnisilosAE Zakakiou1 - 2W
-
02/04/2025AE ZakakiouPAEEK2 - 0W
-
29/03/2025AE ZakakiouAsil Lysi 11 - 0W
-
15/03/2025Olympiakos Nicosia FCAE Zakakiou1 - 0L
-
08/03/2025AE ZakakiouAkritas Chloraka0 - 0W
-
28/02/2025AE ZakakiouDigenis Morphou 12 - 1W
-
22/02/2025Dignis YepsonasAE Zakakiou1 - 0L
-
15/02/2025AE ZakakiouPO Ahironas-Onisilos1 - 0W
-
08/02/2025PAEEKAE Zakakiou0 - 0D
-
01/02/2025Asil LysiAE Zakakiou1 - 1W
- Kết quả AE Zakakiou mới nhất ở giải Hạng 2 Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập AE Zakakiou gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AE Zakakiou (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
AE Zakakiou (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận AE Zakakiou thắng
Bại: là số trận AE Zakakiou thua
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anorthosis Famagusta FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 46 | T T T |
2 | AEL Limassol | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 33 | T T T |
3 | Ethnikos Achnas FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 33 | H B T |
4 | Karmiotissa Polemidion | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | -3 | 28 | B H B |
5 | Omonia Aradippou | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 26 | B B B |
6 | E.N.Paralimniou | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 25 | T T B |
7 | Nea Salamis | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 22 | H H T |
8 | Omonia 29is Maiou | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 14 | B B B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Đảo Síp