Phong độ Guayaquil City gần đây, KQ Guayaquil City mới nhất
Phong độ Guayaquil City gần đây
-
11/04/2025Guayaquil City9 de Octubre0 - 0L
-
03/04/2025CD Independiente JuniorsGuayaquil City0 - 1D
-
27/03/2025Guayaquil CitySan Antonio(ECU) 10 - 1W
-
21/03/2025CD Vargas TorresGuayaquil City1 - 0L
-
30/10/20241 Guayaquil CityManta FC1 - 0W
-
25/10/20249 de OctubreGuayaquil City0 - 0W
-
19/10/2024Guayaquil CityLeones del Norte2 - 0W
-
14/10/2024San Antonio(ECU)Guayaquil City2 - 0L
-
10/10/2024Chacaritas SCGuayaquil City0 - 0D
-
04/10/2024Guayaquil CityCD Independiente Juniors0 - 0D
Thống kê phong độ Guayaquil City gần đây, KQ Guayaquil City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Guayaquil City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Ecuador | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Guayaquil City gần đây: theo giải đấu
-
11/04/2025Guayaquil City9 de Octubre0 - 0L
-
03/04/2025CD Independiente JuniorsGuayaquil City0 - 1D
-
27/03/2025Guayaquil CitySan Antonio(ECU) 10 - 1W
-
21/03/2025CD Vargas TorresGuayaquil City1 - 0L
-
30/10/20241 Guayaquil CityManta FC1 - 0W
-
25/10/20249 de OctubreGuayaquil City0 - 0W
-
19/10/2024Guayaquil CityLeones del Norte2 - 0W
-
14/10/2024San Antonio(ECU)Guayaquil City2 - 0L
-
10/10/2024Chacaritas SCGuayaquil City0 - 0D
-
04/10/2024Guayaquil CityCD Independiente Juniors0 - 0D
- Kết quả Guayaquil City mới nhất ở giải Hạng 2 Ecuador
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Guayaquil City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guayaquil City (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Guayaquil City (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Guayaquil City thắng
Bại: là số trận Guayaquil City thua
BXH VĐQG Ecuador mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Jose Teran | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Cuniburo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Barcelona SC(ECU) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Orense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Sociedad Deportiva Aucas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Universidad Catolica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Mushuc Runa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Libertad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Liga Dep. Universitaria Quito | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Deportivo Cuenca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Macara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Manta FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Club Sport Emelec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Tecnico Universitario | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Delfin SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | CD El Nacional | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ecuador