Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây, KQ Tallinna FC Ararat TTU mới nhất
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây
-
04/04/2025Viimsi MRJKTallinna FC Ararat TTU1 - 1L
-
29/03/2025JK Welco ElekterTallinna FC Ararat TTU 11 - 0L
-
16/03/2025Tallinna FC Ararat TTUTallinna FC Levadia B0 - 0D
-
09/03/2025Flora Tallinn IITallinna FC Ararat TTU 12 - 0L
-
01/03/2025Tallinna FC Ararat TTUFC Nomme United0 - 1L
-
06/03/2025Tallinna FC Ararat TTUJK Tallinna Kalev0 - 3L
-
08/02/2025Tallinna FC Ararat TTUFlora Tallinn II3 - 0W
-
03/02/2025JK Tallinna Kalev IITallinna FC Ararat TTU0 - 0W
-
26/01/2025Tallinna FC Ararat TTUJK Welco Elekter3 - 2W
-
19/01/2025Flora Tallinn IITallinna FC Ararat TTU1 - 2W
Thống kê phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây, KQ Tallinna FC Ararat TTU mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Estonia | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Mùa đông Estonia | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Estonia | 5 | 0 | 1 | 4 |
Phong độ Tallinna FC Ararat TTU gần đây: theo giải đấu
-
06/03/2025Tallinna FC Ararat TTUJK Tallinna Kalev0 - 3L
-
08/02/2025Tallinna FC Ararat TTUFlora Tallinn II3 - 0W
-
03/02/2025JK Tallinna Kalev IITallinna FC Ararat TTU0 - 0W
-
26/01/2025Tallinna FC Ararat TTUJK Welco Elekter3 - 2W
-
19/01/2025Flora Tallinn IITallinna FC Ararat TTU1 - 2W
-
04/04/2025Viimsi MRJKTallinna FC Ararat TTU1 - 1L
-
29/03/2025JK Welco ElekterTallinna FC Ararat TTU 11 - 0L
-
16/03/2025Tallinna FC Ararat TTUTallinna FC Levadia B0 - 0D
-
09/03/2025Flora Tallinn IITallinna FC Ararat TTU 12 - 0L
-
01/03/2025Tallinna FC Ararat TTUFC Nomme United0 - 1L
- Kết quả Tallinna FC Ararat TTU mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Estonia
- Kết quả Tallinna FC Ararat TTU mới nhất ở giải Mùa đông Estonia
- Kết quả Tallinna FC Ararat TTU mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tallinna FC Ararat TTU gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tallinna FC Ararat TTU (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Tallinna FC Ararat TTU (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elva | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 7 | 6 | 13 | H T T T T |
2 | FC Nomme United | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 12 | T T T T B |
3 | Viimsi MRJK | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 10 | H T B T T |
4 | JK Welco Elekter | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 10 | T H B T T |
5 | Nomme JK Kalju II | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 9 | -3 | 9 | T B T B T |
6 | Flora Tallinn II | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | T T H B B |
7 | Tallinna FC Levadia B | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | B B H T T |
8 | JK Tallinna Kalev II | 5 | 0 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 2 | B H H B B |
9 | Tallinna FC Ararat TTU | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B H B B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 11 | -6 | 0 | B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia