Phong độ Gagra Tbilisi gần đây, KQ Gagra Tbilisi mới nhất
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây
-
10/04/20251 Gareji SagarejoGagra Tbilisi0 - 0W
-
05/04/20251 Gagra TbilisiDinamo Tbilisi0 - 2L
-
28/03/2025FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi0 - 0W
-
16/03/2025Gagra TbilisiSamgurali Tskh0 - 1L
-
11/03/2025Dinamo BatumiGagra Tbilisi2 - 1L
-
06/03/2025Gagra TbilisiDila Gori0 - 0D
-
01/03/2025Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi0 - 1L
-
19/02/2025FC Sioni BolnisiGagra Tbilisi0 - 0L
-
10/02/2025Gagra TbilisiShirak1 - 2L
-
25/01/2025Dinamo Tbilisi IIGagra Tbilisi0 - 0L
Thống kê phong độ Gagra Tbilisi gần đây, KQ Gagra Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Gagra Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp quốc gia Georgia | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 0 | 3 |
Phong độ Gagra Tbilisi gần đây: theo giải đấu
-
10/04/20251 Gareji SagarejoGagra Tbilisi0 - 0W
-
05/04/20251 Gagra TbilisiDinamo Tbilisi0 - 2L
-
28/03/2025FC Kolkheti PotiGagra Tbilisi0 - 0W
-
16/03/2025Gagra TbilisiSamgurali Tskh0 - 1L
-
11/03/2025Dinamo BatumiGagra Tbilisi2 - 1L
-
06/03/2025Gagra TbilisiDila Gori0 - 0D
-
01/03/2025Gagra TbilisiTorpedo Kutaisi0 - 1L
-
19/02/2025FC Sioni BolnisiGagra Tbilisi0 - 0L
-
10/02/2025Gagra TbilisiShirak1 - 2L
-
25/01/2025Dinamo Tbilisi IIGagra Tbilisi0 - 0L
- Kết quả Gagra Tbilisi mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả Gagra Tbilisi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Gagra Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gagra Tbilisi (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Gagra Tbilisi (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 2 | 10 | 17 | T T H H T T |
2 | Dinamo Batumi | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | T H T T H T |
3 | Dila Gori | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 14 | B T T T H T |
4 | Dinamo Tbilisi | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 11 | H H T B T B |
5 | FC Telavi | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 10 | T T H B T B |
6 | Samgurali Tskh | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 6 | 1 | 8 | T T H B H B |
7 | Gagra Tbilisi | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | H B B T B T |
8 | Torpedo Kutaisi | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | B B B B H H |
9 | FC Kolkheti Poti | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 5 | H B B T B H |
10 | Gareji Sagarejo | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 8 | -5 | 4 | B T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia