Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây, KQ Lokomotiv Tbilisi mới nhất
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây
-
12/04/2025FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi1 - 0L
-
06/04/2025Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi1 - 0D
-
02/04/2025SamtrediaLokomotiv Tbilisi0 - 0D
-
29/03/2025Lokomotiv TbilisiMerani Martvili1 - 1L
-
15/03/2025Fc Meshakhte TkibuliLokomotiv Tbilisi0 - 0D
-
08/03/2025Lokomotiv TbilisiFC Gonio1 - 1D
-
08/12/2024Gareji SagarejoLokomotiv Tbilisi0 - 0D
-
27/02/2025FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi1 - 0D
-
09/02/2025Lokomotiv TbilisiSpaeri FC0 - 0L
-
02/02/2025Lokomotiv TbilisiGareji Sagarejo0 - 0W
Thống kê phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây, KQ Lokomotiv Tbilisi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
Thống kê phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 7 | 0 | 5 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ Lokomotiv Tbilisi gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi1 - 0L
-
06/04/2025Lokomotiv TbilisiFC Metalurgi Rustavi1 - 0D
-
02/04/2025SamtrediaLokomotiv Tbilisi0 - 0D
-
29/03/2025Lokomotiv TbilisiMerani Martvili1 - 1L
-
15/03/2025Fc Meshakhte TkibuliLokomotiv Tbilisi0 - 0D
-
08/03/2025Lokomotiv TbilisiFC Gonio1 - 1D
-
08/12/2024Gareji SagarejoLokomotiv Tbilisi0 - 0D
-
27/02/2025FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi1 - 0D
-
09/02/2025Lokomotiv TbilisiSpaeri FC0 - 0L
-
02/02/2025Lokomotiv TbilisiGareji Sagarejo0 - 0W
- Kết quả Lokomotiv Tbilisi mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả Lokomotiv Tbilisi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lokomotiv Tbilisi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lokomotiv Tbilisi (sân nhà) | 7 | 1 | 0 | 0 |
Lokomotiv Tbilisi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 9 | 6 | 14 | H T H T T T |
2 | FC Metalurgi Rustavi | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 2 | 11 | T H T T H B |
3 | FC Sioni Bolnisi | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 4 | 2 | 8 | T H B B H T |
4 | FC Gonio | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | H B H T B T |
5 | Fc Meshakhte Tkibuli | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 6 | -2 | 7 | B H H H T H |
6 | Merani Martvili | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 | B H T B T B |
7 | Samtredia | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | H H T H B B |
8 | Sabutaroti billisse B | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | -1 | 6 | H T B B H H |
9 | Dinamo Tbilisi II | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 | H B H H B T |
10 | Lokomotiv Tbilisi | 6 | 0 | 4 | 2 | 6 | 8 | -2 | 4 | H H B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia