Phong độ Samtredia gần đây, KQ Samtredia mới nhất
Phong độ Samtredia gần đây
-
06/04/2025Spaeri FCSamtredia0 - 1L
-
02/04/2025SamtrediaLokomotiv Tbilisi0 - 0D
-
29/03/2025FC Sioni BolnisiSamtredia0 - 1W
-
16/03/2025SamtrediaFC Metalurgi Rustavi0 - 0D
-
09/03/2025SamtrediaSabutaroti billisse B1 - 0D
-
21/02/2025FK Yelimay SemeySamtredia0 - 0L
-
08/12/2024SamtrediaDinamo Batumi0 - 0L
-
02/12/2024FC TelaviSamtredia2 - 1L
-
27/11/2024SamtrediaDila Gori0 - 0L
-
23/11/2024Samgurali TskhSamtredia0 - 0L
Thống kê phong độ Samtredia gần đây, KQ Samtredia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Samtredia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Georgia | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Cúp quốc gia Georgia | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Samtredia gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025Spaeri FCSamtredia0 - 1L
-
02/04/2025SamtrediaLokomotiv Tbilisi0 - 0D
-
29/03/2025FC Sioni BolnisiSamtredia0 - 1W
-
16/03/2025SamtrediaFC Metalurgi Rustavi0 - 0D
-
09/03/2025SamtrediaSabutaroti billisse B1 - 0D
-
08/12/2024SamtrediaDinamo Batumi0 - 0L
-
02/12/2024FC TelaviSamtredia2 - 1L
-
27/11/2024SamtrediaDila Gori0 - 0L
-
23/11/2024Samgurali TskhSamtredia0 - 0L
-
21/02/2025FK Yelimay SemeySamtredia0 - 0L
- Kết quả Samtredia mới nhất ở giải VĐQG Georgia
- Kết quả Samtredia mới nhất ở giải Cúp quốc gia Georgia
- Kết quả Samtredia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Samtredia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Samtredia (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Samtredia (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Cúp quốc gia Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Saburtalo Tbilisi | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 2 | 10 | 17 | T T H H T T |
2 | Dinamo Batumi | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | T H T T H T |
3 | Dila Gori | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 14 | B T T T H T |
4 | Dinamo Tbilisi | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 11 | H H T B T B |
5 | FC Telavi | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 12 | -6 | 10 | T T H B T B |
6 | Samgurali Tskh | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 6 | 1 | 8 | T T H B H B |
7 | Gagra Tbilisi | 7 | 2 | 1 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | H B B T B T |
8 | Torpedo Kutaisi | 7 | 1 | 2 | 4 | 7 | 11 | -4 | 5 | B B B B H H |
9 | FC Kolkheti Poti | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 5 | H B B T B H |
10 | Gareji Sagarejo | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 8 | -5 | 4 | B T B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Georgia