Phong độ Jeonnam Dragons gần đây, KQ Jeonnam Dragons mới nhất
Phong độ Jeonnam Dragons gần đây
-
12/04/2025Hwaseong FCJeonnam Dragons0 - 1W
-
05/04/2025Busan I ParkJeonnam Dragons0 - 1W
-
29/03/2025Suwon Samsung BluewingsJeonnam Dragons0 - 1L
-
16/03/2025Gyeongnam FCJeonnam Dragons0 - 1D
-
08/03/2025Ansan Greeners FCJeonnam Dragons0 - 0W
-
01/03/2025Seoul E-Land FCJeonnam Dragons0 - 0D
-
22/02/20251 Cheonan CityJeonnam Dragons0 - 2W
-
24/11/2024Seoul E-Land FCJeonnam Dragons0 - 0D
-
21/11/20241 Jeonnam DragonsBusan I Park0 - 0D
-
22/03/2025Sejong SAJeonnam Dragons1 - 1L
Thống kê phong độ Jeonnam Dragons gần đây, KQ Jeonnam Dragons mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Jeonnam Dragons gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hàn Quốc | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Jeonnam Dragons gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Hwaseong FCJeonnam Dragons0 - 1W
-
05/04/2025Busan I ParkJeonnam Dragons0 - 1W
-
29/03/2025Suwon Samsung BluewingsJeonnam Dragons0 - 1L
-
16/03/2025Gyeongnam FCJeonnam Dragons0 - 1D
-
08/03/2025Ansan Greeners FCJeonnam Dragons0 - 0W
-
01/03/2025Seoul E-Land FCJeonnam Dragons0 - 0D
-
22/02/20251 Cheonan CityJeonnam Dragons0 - 2W
-
24/11/2024Seoul E-Land FCJeonnam Dragons0 - 0D
-
21/11/20241 Jeonnam DragonsBusan I Park0 - 0D
-
22/03/2025Sejong SAJeonnam Dragons1 - 1L
- Kết quả Jeonnam Dragons mới nhất ở giải Hạng 2 Hàn Quốc
- Kết quả Jeonnam Dragons mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jeonnam Dragons gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeonnam Dragons (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Jeonnam Dragons (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Thắng: là số trận Jeonnam Dragons thắng
Bại: là số trận Jeonnam Dragons thua
BXH Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Seongnam FC | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 15 | H T H H T T |
2 | Jeonnam Dragons | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 6 | 4 | 14 | H T H B T T |
3 | Seoul E-Land FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 | T H T B T T |
4 | Bucheon FC 1995 | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | 3 | 13 | T B T B T H |
5 | Incheon United | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 13 | T T B T H T |
6 | Suwon Samsung Bluewings | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 11 | B B H T T H |
7 | Gimpo FC | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 6 | 2 | 9 | T B H T B H |
8 | Gyeongnam FC | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | T H H T B B |
9 | Busan I Park | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1 | 8 | H B T T H B |
10 | Chungnam Asan | 7 | 1 | 4 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | H B H H T H |
11 | Hwaseong FC | 7 | 1 | 3 | 3 | 8 | 11 | -3 | 6 | H H T H B B |
12 | Chungbuk Cheongju | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | -7 | 4 | B H T B B B |
13 | Cheonan City | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 3 | B B T B B B |
14 | Ansan Greeners FC | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: