Phong độ Pyeongchang FC gần đây, KQ Pyeongchang FC mới nhất
Phong độ Pyeongchang FC gần đây
-
29/03/2025Daegu FC IIPyeongchang FC0 - 0D
-
16/03/20251 Pyeongchang FCNamyangju FC0 - 0D
-
01/03/2025Pyeongchang FCGeoje Citizen1 - 0D
-
22/02/2025YeoncheonPyeongchang FC0 - 1W
-
26/10/2024Daejeon Hana Citizen IIPyeongchang FC0 - 1W
-
18/10/2024Jeonbuk Hyundai Motors IIPyeongchang FC1 - 0L
-
12/10/2024Pyeongchang FCDaejeon Hana Citizen II3 - 0W
-
05/10/2024Seoul UnitedPyeongchang FC1 - 1L
-
23/03/2025Gyeongnam FCPyeongchang FC0 - 1W
-
08/03/2025Pyeongchang FCYangpyeong1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
Thống kê phong độ Pyeongchang FC gần đây, KQ Pyeongchang FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Pyeongchang FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Cúp FA Hàn Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Pyeongchang FC gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Daegu FC IIPyeongchang FC0 - 0D
-
16/03/20251 Pyeongchang FCNamyangju FC0 - 0D
-
01/03/2025Pyeongchang FCGeoje Citizen1 - 0D
-
22/02/2025YeoncheonPyeongchang FC0 - 1W
-
26/10/2024Daejeon Hana Citizen IIPyeongchang FC0 - 1W
-
18/10/2024Jeonbuk Hyundai Motors IIPyeongchang FC1 - 0L
-
12/10/2024Pyeongchang FCDaejeon Hana Citizen II3 - 0W
-
05/10/2024Seoul UnitedPyeongchang FC1 - 1L
-
23/03/2025Gyeongnam FCPyeongchang FC0 - 1W
-
08/03/2025Pyeongchang FCYangpyeong1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [5-4]
- Kết quả Pyeongchang FC mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
- Kết quả Pyeongchang FC mới nhất ở giải Cúp FA Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pyeongchang FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pyeongchang FC (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Pyeongchang FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 10 | T T H T |
2 | Daegu FC II | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | T T H |
3 | Geoje Citizen | 4 | 2 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 7 | T H T B |
4 | Jinju Citizen | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 7 | T H B T |
5 | Pyeongchang FC | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 3 | 5 | 6 | T H H H |
6 | Dangjin Citizen | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 8 | 1 | 6 | T T B B |
7 | Pyeongtaek Citizen | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 4 | B H T |
8 | Gijang United | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B B T |
9 | Yeoncheon | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 12 | -7 | 3 | B B T B |
10 | Sejong SA | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 7 | -3 | 1 | B B H |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 10 | -6 | 1 | B B B H |
Cập nhật: