Phong độ MTK Budapest U19 gần đây, KQ MTK Budapest U19 mới nhất
Phong độ MTK Budapest U19 gần đây
-
11/04/2025Kisvarda FC U19MTK Budapest U190 - 2W
-
04/04/2025MTK Budapest U19Illes Akademia Haladas U193 - 0W
-
28/03/2025Ujpesti TE U19MTK Budapest U190 - 1W
-
14/03/2025Puskas Akademia Fehervar U19MTK Budapest U191 - 0L
-
08/03/2025Vasas U19MTK Budapest U19 11 - 0L
-
14/12/2024Ferencvarosi U19MTK Budapest U191 - 0L
-
27/11/2024MTK Budapest U19Budapest Honved U191 - 0W
-
22/11/2024Debrecin VSC U19MTK Budapest U190 - 1L
-
31/10/2024MTK Budapest U19Gyori ETO U19 10 - 1D
-
18/10/2024MTK Budapest U19Diosgyor VTK U191 - 0W
Thống kê phong độ MTK Budapest U19 gần đây, KQ MTK Budapest U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ MTK Budapest U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary U19 | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ MTK Budapest U19 gần đây: theo giải đấu
-
11/04/2025Kisvarda FC U19MTK Budapest U190 - 2W
-
04/04/2025MTK Budapest U19Illes Akademia Haladas U193 - 0W
-
28/03/2025Ujpesti TE U19MTK Budapest U190 - 1W
-
14/03/2025Puskas Akademia Fehervar U19MTK Budapest U191 - 0L
-
08/03/2025Vasas U19MTK Budapest U19 11 - 0L
-
14/12/2024Ferencvarosi U19MTK Budapest U191 - 0L
-
27/11/2024MTK Budapest U19Budapest Honved U191 - 0W
-
22/11/2024Debrecin VSC U19MTK Budapest U190 - 1L
-
31/10/2024MTK Budapest U19Gyori ETO U19 10 - 1D
-
18/10/2024MTK Budapest U19Diosgyor VTK U191 - 0W
- Kết quả MTK Budapest U19 mới nhất ở giải VĐQG Hungary U19
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập MTK Budapest U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MTK Budapest U19 (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
MTK Budapest U19 (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Hungary U19 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Puskas Akademia Fehervar U19 | 15 | 11 | 3 | 1 | 37 | 15 | 22 | 36 | T H T T T B |
2 | Diosgyor VTK U19 | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 15 | 12 | 28 | T H T T B B |
3 | Vasas U19 | 17 | 9 | 1 | 7 | 29 | 25 | 4 | 28 | B T T T T B |
4 | Budapest Honved U19 | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 13 | 11 | 27 | B B H B T T |
5 | Kisvarda FC U19 | 16 | 8 | 3 | 5 | 24 | 18 | 6 | 27 | B T T T T B |
6 | MTK Budapest U19 | 16 | 8 | 2 | 6 | 30 | 20 | 10 | 26 | B B B T T T |
7 | Ferencvarosi U19 | 15 | 7 | 3 | 5 | 24 | 20 | 4 | 24 | B T B H T T |
8 | Debrecin VSC U19 | 15 | 6 | 2 | 7 | 24 | 27 | -3 | 20 | T T T B B T |
9 | Gyori ETO U19 | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 17 | B T B B B T |
10 | Illes Akademia Haladas U19 | 15 | 5 | 1 | 9 | 18 | 33 | -15 | 16 | T T B B B T |
11 | Paksi SEU19 | 15 | 4 | 1 | 10 | 11 | 24 | -13 | 13 | B B B T B B |
12 | Ujpesti TE U19 | 17 | 2 | 1 | 14 | 11 | 42 | -31 | 7 | T B B B B B |
Title Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary