Phong độ Paksi SE Honlapja gần đây, KQ Paksi SE Honlapja mới nhất
Phong độ Paksi SE Honlapja gần đây
-
05/04/2025Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza1 - 0W
-
29/03/2025ZalaegerzsegTEPaksi SE Honlapja0 - 1D
-
15/03/2025Paksi SE HonlapjaUjpesti1 - 1W
-
09/03/2025Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja0 - 1W
-
02/03/2025Kecskemeti TEPaksi SE Honlapja1 - 1D
-
22/02/2025Paksi SE HonlapjaDebrecin VSC2 - 0W
-
17/02/2025Ferencvarosi TCPaksi SE Honlapja0 - 0W
-
08/02/2025Paksi SE HonlapjaFehervar Videoton0 - 0W
-
02/04/2025Kisvarda FCPaksi SE Honlapja0 - 0W
-
26/02/2025Mezokovesd ZsoryPaksi SE Honlapja0 - 1W
Thống kê phong độ Paksi SE Honlapja gần đây, KQ Paksi SE Honlapja mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Paksi SE Honlapja gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 8 | 6 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Paksi SE Honlapja gần đây: theo giải đấu
-
05/04/2025Paksi SE HonlapjaNyiregyhaza1 - 0W
-
29/03/2025ZalaegerzsegTEPaksi SE Honlapja0 - 1D
-
15/03/2025Paksi SE HonlapjaUjpesti1 - 1W
-
09/03/2025Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja0 - 1W
-
02/03/2025Kecskemeti TEPaksi SE Honlapja1 - 1D
-
22/02/2025Paksi SE HonlapjaDebrecin VSC2 - 0W
-
17/02/2025Ferencvarosi TCPaksi SE Honlapja0 - 0W
-
08/02/2025Paksi SE HonlapjaFehervar Videoton0 - 0W
-
02/04/2025Kisvarda FCPaksi SE Honlapja0 - 0W
-
26/02/2025Mezokovesd ZsoryPaksi SE Honlapja0 - 1W
- Kết quả Paksi SE Honlapja mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Paksi SE Honlapja mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Paksi SE Honlapja gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paksi SE Honlapja (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Paksi SE Honlapja (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 26 | 16 | 4 | 6 | 43 | 27 | 16 | 52 | T B H T T H |
2 | Ferencvarosi TC | 26 | 14 | 8 | 4 | 43 | 25 | 18 | 50 | T H T T H T |
3 | Paksi SE Honlapja | 26 | 14 | 6 | 6 | 56 | 38 | 18 | 48 | T H T T H T |
4 | MTK Hungaria | 26 | 12 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 41 | T T H T B H |
5 | Gyori ETO | 26 | 9 | 10 | 7 | 36 | 31 | 5 | 37 | T H T H T H |
6 | Diosgyor VTK | 26 | 9 | 9 | 8 | 32 | 38 | -6 | 36 | B T B H H B |
7 | Ujpesti | 26 | 7 | 10 | 9 | 28 | 36 | -8 | 31 | H B H B H B |
8 | Fehervar Videoton | 26 | 8 | 6 | 12 | 32 | 38 | -6 | 30 | B T H H H B |
9 | ZalaegerzsegTE | 26 | 7 | 8 | 11 | 31 | 35 | -4 | 29 | B H H B H T |
10 | Debrecin VSC | 26 | 7 | 5 | 14 | 42 | 49 | -7 | 26 | B B B H T T |
11 | Nyiregyhaza | 26 | 6 | 6 | 14 | 24 | 41 | -17 | 24 | H H B B B B |
12 | Kecskemeti TE | 26 | 4 | 9 | 13 | 26 | 45 | -19 | 21 | B H H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary