Phong độ Varda SE gần đây, KQ Varda SE mới nhất
Phong độ Varda SE gần đây
-
13/04/2025Kisvarda FCBVSC Zuglo1 - 2W
-
06/04/2025Csakvari TKKisvarda FC0 - 0W
-
30/03/2025Kisvarda FCMezokovesd Zsory1 - 0W
-
16/03/2025SOROKSARKisvarda FC0 - 2W
-
09/03/2025Kisvarda FCFC Ajka2 - 0W
-
04/03/2025Kozarmisleny SEKisvarda FC2 - 1W
-
23/02/2025Kisvarda FCTatabanya0 - 0W
-
16/02/2025Dafuji cloth MTEKisvarda FC2 - 0W
-
02/04/2025Kisvarda FCPaksi SE Honlapja0 - 0L
-
26/02/2025SC SopronKisvarda FC0 - 0W
Thống kê phong độ Varda SE gần đây, KQ Varda SE mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
Thống kê phong độ Varda SE gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hungary | 8 | 8 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Hungary | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Varda SE gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Kisvarda FCBVSC Zuglo1 - 2W
-
06/04/2025Csakvari TKKisvarda FC0 - 0W
-
30/03/2025Kisvarda FCMezokovesd Zsory1 - 0W
-
16/03/2025SOROKSARKisvarda FC0 - 2W
-
09/03/2025Kisvarda FCFC Ajka2 - 0W
-
04/03/2025Kozarmisleny SEKisvarda FC2 - 1W
-
23/02/2025Kisvarda FCTatabanya0 - 0W
-
16/02/2025Dafuji cloth MTEKisvarda FC2 - 0W
-
02/04/2025Kisvarda FCPaksi SE Honlapja0 - 0L
-
26/02/2025SC SopronKisvarda FC0 - 0W
- Kết quả Varda SE mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary
- Kết quả Varda SE mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Hungary
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Varda SE gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Varda SE (sân nhà) | 9 | 9 | 0 | 0 |
Varda SE (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvarosi TC | 27 | 15 | 8 | 4 | 45 | 25 | 20 | 53 | H T T H T T |
2 | Videoton Puskas Akademia | 27 | 16 | 4 | 7 | 43 | 29 | 14 | 52 | B H T T H B |
3 | Paksi SE Honlapja | 27 | 15 | 6 | 6 | 58 | 39 | 19 | 51 | H T T H T T |
4 | MTK Hungaria | 27 | 12 | 5 | 10 | 46 | 37 | 9 | 41 | T H T B H B |
5 | Gyori ETO | 27 | 10 | 10 | 7 | 38 | 31 | 7 | 40 | H T H T H T |
6 | Diosgyor VTK | 27 | 10 | 9 | 8 | 34 | 39 | -5 | 39 | T B H H B T |
7 | Ujpesti | 27 | 8 | 10 | 9 | 30 | 37 | -7 | 34 | B H B H B T |
8 | Fehervar Videoton | 27 | 8 | 6 | 13 | 32 | 39 | -7 | 30 | T H H H B B |
9 | ZalaegerzsegTE | 27 | 7 | 8 | 12 | 31 | 37 | -6 | 29 | H H B H T B |
10 | Nyiregyhaza | 27 | 7 | 6 | 14 | 25 | 41 | -16 | 27 | H B B B B T |
11 | Debrecin VSC | 27 | 7 | 5 | 15 | 43 | 51 | -8 | 26 | B B H T T B |
12 | Kecskemeti TE | 27 | 4 | 9 | 14 | 27 | 47 | -20 | 21 | H H B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hungary