Phong độ Kissamikos gần đây, KQ Kissamikos mới nhất
Phong độ Kissamikos gần đây
-
15/12/20241 PanargiakosChania Kissamikos2 - 0D
-
07/12/2024Chania KissamikosAsteras Tripoli B1 - 0W
-
01/12/20241 Chania KissamikosPanionios 10 - 0D
-
25/11/2024Kalamata AOChania Kissamikos1 - 1L
-
17/11/2024Chania KissamikosAE Kifisias0 - 2L
-
10/11/2024IlioupoliChania Kissamikos0 - 0L
-
04/11/2024Chania KissamikosPanahaiki-20050 - 0D
-
27/10/2024Chania KissamikosAEK Athens B0 - 1L
-
20/10/2024Egaleo AthensChania Kissamikos0 - 0L
-
13/10/2024Chania KissamikosPanargiakos1 - 2L
Thống kê phong độ Kissamikos gần đây, KQ Kissamikos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Kissamikos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hy Lạp | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Kissamikos gần đây: theo giải đấu
-
15/12/20241 PanargiakosChania Kissamikos2 - 0D
-
07/12/2024Chania KissamikosAsteras Tripoli B1 - 0W
-
01/12/20241 Chania KissamikosPanionios 10 - 0D
-
25/11/2024Kalamata AOChania Kissamikos1 - 1L
-
17/11/2024Chania KissamikosAE Kifisias0 - 2L
-
10/11/2024IlioupoliChania Kissamikos0 - 0L
-
04/11/2024Chania KissamikosPanahaiki-20050 - 0D
-
27/10/2024Chania KissamikosAEK Athens B0 - 1L
-
20/10/2024Egaleo AthensChania Kissamikos0 - 0L
-
13/10/2024Chania KissamikosPanargiakos1 - 2L
- Kết quả Kissamikos mới nhất ở giải Hạng 2 Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kissamikos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kissamikos (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Kissamikos (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AE Kifisias | 14 | 11 | 3 | 0 | 34 | 10 | 24 | 36 | T T T T T T |
2 | Kalamata AO | 14 | 10 | 4 | 0 | 23 | 9 | 14 | 34 | H T T T T T |
3 | Panionios | 14 | 7 | 6 | 1 | 21 | 9 | 12 | 27 | H H H T T H |
4 | Ilioupoli | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 23 | -10 | 18 | T B H T H B |
5 | Egaleo Athens | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 17 | -7 | 15 | H B T B B B |
6 | Asteras Tripoli B | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | T H T B H T |
7 | Panargiakos | 14 | 4 | 1 | 9 | 12 | 20 | -8 | 13 | B B B B H B |
8 | Panahaiki-2005 | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 13 | -5 | 12 | T H B B B B |
9 | AEK Athens B | 14 | 2 | 6 | 6 | 15 | 22 | -7 | 12 | B H H B B H |
10 | Kissamikos | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 17 | -8 | 7 | B B B H T H |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Hy Lạp