Phong độ Fram Reykjavik gần đây, KQ Fram Reykjavik mới nhất
Phong độ Fram Reykjavik gần đây
-
07/04/2025Fram ReykjavikAkranes0 - 1L
-
14/03/20251 Fram ReykjavikRanheim IL 10 - 1L
-
08/03/2025LillestromFram Reykjavik4 - 0L
-
28/02/2025KA AkureyriFram Reykjavik1 - 3W
-
22/02/2025Fram ReykjavikUMF Njardvik1 - 1L
-
15/02/2025FylkirFram Reykjavik0 - 0L
-
08/02/20251 Fram ReykjavikVolsungur husavik1 - 0W
-
05/02/2025BreidablikFram Reykjavik1 - 1W
-
25/01/20251 Fram ReykjavikThrottur Reykjavik2 - 1D
-
18/01/2025Valur ReykjavikFram Reykjavik0 - 0L
Thống kê phong độ Fram Reykjavik gần đây, KQ Fram Reykjavik mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Fram Reykjavik gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Cúp Reykjavik | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland | 5 | 3 | 0 | 2 |
Phong độ Fram Reykjavik gần đây: theo giải đấu
-
07/04/2025Fram ReykjavikAkranes0 - 1L
-
14/03/20251 Fram ReykjavikRanheim IL 10 - 1L
-
08/03/2025LillestromFram Reykjavik4 - 0L
-
25/01/20251 Fram ReykjavikThrottur Reykjavik2 - 1D
-
18/01/2025Valur ReykjavikFram Reykjavik0 - 0L
-
28/02/2025KA AkureyriFram Reykjavik1 - 3W
-
22/02/2025Fram ReykjavikUMF Njardvik1 - 1L
-
15/02/2025FylkirFram Reykjavik0 - 0L
-
08/02/20251 Fram ReykjavikVolsungur husavik1 - 0W
-
05/02/2025BreidablikFram Reykjavik1 - 1W
- Kết quả Fram Reykjavik mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả Fram Reykjavik mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Fram Reykjavik mới nhất ở giải Cúp Reykjavik
- Kết quả Fram Reykjavik mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fram Reykjavik gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fram Reykjavik (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Fram Reykjavik (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Breidablik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Stjarnan Gardabaer | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Akranes | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | KA Akureyri | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | KR Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Valur Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Vestri | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Hafnarfjordur | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Fram Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | IBV Vestmannaeyjar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
12 | Afturelding | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B