Phong độ Hafnarfjordur gần đây, KQ Hafnarfjordur mới nhất
Phong độ Hafnarfjordur gần đây
-
08/04/2025Stjarnan GardabaerHafnarfjordur0 - 0L
-
26/10/2024Stjarnan GardabaerHafnarfjordur2 - 2L
-
19/10/2024HafnarfjordurValur Reykjavik0 - 1D
-
12/03/2025Thor AkureyriHafnarfjordur1 - 1D
-
22/02/20251 HK KopavogsHafnarfjordur0 - 1W
-
15/02/2025HafnarfjordurAfturelding0 - 4L
-
08/02/20252 HafnarfjordurIR Reykjavik0 - 1L
-
06/03/2025RosenborgHafnarfjordur1 - 0L
-
03/03/2025ValerengaHafnarfjordur1 - 0D
-
20/12/2024HK KopavogsHafnarfjordur0 - 2W
Thống kê phong độ Hafnarfjordur gần đây, KQ Hafnarfjordur mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Hafnarfjordur gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Iceland Lower League Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Liên Đoàn Iceland | 4 | 1 | 1 | 2 |
Phong độ Hafnarfjordur gần đây: theo giải đấu
-
08/04/2025Stjarnan GardabaerHafnarfjordur0 - 0L
-
26/10/2024Stjarnan GardabaerHafnarfjordur2 - 2L
-
19/10/2024HafnarfjordurValur Reykjavik0 - 1D
-
06/03/2025RosenborgHafnarfjordur1 - 0L
-
03/03/2025ValerengaHafnarfjordur1 - 0D
-
20/12/2024HK KopavogsHafnarfjordur0 - 2W
-
12/03/2025Thor AkureyriHafnarfjordur1 - 1D
-
22/02/20251 HK KopavogsHafnarfjordur0 - 1W
-
15/02/2025HafnarfjordurAfturelding0 - 4L
-
08/02/20252 HafnarfjordurIR Reykjavik0 - 1L
- Kết quả Hafnarfjordur mới nhất ở giải VĐQG Iceland
- Kết quả Hafnarfjordur mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Hafnarfjordur mới nhất ở giải Iceland Lower League Cup
- Kết quả Hafnarfjordur mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hafnarfjordur gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hafnarfjordur (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Hafnarfjordur (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Breidablik | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Stjarnan Gardabaer | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Akranes | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | KA Akureyri | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | KR Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | Valur Reykjavik | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | Vestri | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Hafnarfjordur | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Fram Reykjavik | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | IBV Vestmannaeyjar | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
12 | Afturelding | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B