Phong độ Borneo FC gần đây, KQ Borneo FC mới nhất
Phong độ Borneo FC gần đây
-
20/12/2024Persebaya SurabayaBorneo FC 12 - 1L
-
14/12/2024Borneo FCMadura United4 - 0W
-
10/12/20241 Persija JakartaBorneo FC0 - 0D
-
06/12/2024Borneo FCPSIS Semarang0 - 0D
-
02/12/2024PSM MakassarBorneo FC1 - 0L
-
22/11/2024Persib BandungBorneo FC1 - 0L
-
02/11/2024Borneo FCDewa United FC 10 - 0W
-
25/10/2024Borneo FCPSBS Biak 12 - 0W
-
19/10/2024Persis Solo FCBorneo FC1 - 2L
-
30/09/2024Borneo FCPersita Tangerang0 - 0D
Thống kê phong độ Borneo FC gần đây, KQ Borneo FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Borneo FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Indonesia | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Borneo FC gần đây: theo giải đấu
-
20/12/2024Persebaya SurabayaBorneo FC 12 - 1L
-
14/12/2024Borneo FCMadura United4 - 0W
-
10/12/20241 Persija JakartaBorneo FC0 - 0D
-
06/12/2024Borneo FCPSIS Semarang0 - 0D
-
02/12/2024PSM MakassarBorneo FC1 - 0L
-
22/11/2024Persib BandungBorneo FC1 - 0L
-
02/11/2024Borneo FCDewa United FC 10 - 0W
-
25/10/2024Borneo FCPSBS Biak 12 - 0W
-
19/10/2024Persis Solo FCBorneo FC1 - 2L
-
30/09/2024Borneo FCPersita Tangerang0 - 0D
- Kết quả Borneo FC mới nhất ở giải VĐQG Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Borneo FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Borneo FC (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Borneo FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persebaya Surabaya | 16 | 11 | 4 | 1 | 22 | 11 | 11 | 37 | T T T T H T |
2 | Persib Bandung | 14 | 9 | 5 | 0 | 25 | 10 | 15 | 32 | T H T T T T |
3 | Persija Jakarta | 16 | 8 | 4 | 4 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T T H B T |
4 | PSM Makassar | 16 | 6 | 9 | 1 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T H H H T |
5 | Borneo FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 26 | B B H H T B |
6 | Dewa United FC | 16 | 6 | 7 | 3 | 29 | 17 | 12 | 25 | T T H H T T |
7 | Arema FC | 16 | 7 | 4 | 5 | 25 | 20 | 5 | 25 | T T B H B T |
8 | Bali United | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 15 | 7 | 24 | B B H B T B |
9 | Persita Tangerang | 15 | 7 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 24 | H T B T T B |
10 | Persik Kediri | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 24 | B B T B T T |
11 | Putra Delta Sidoarjo FC | 16 | 5 | 7 | 4 | 19 | 18 | 1 | 22 | T T H B H T |
12 | PSBS Biak | 16 | 7 | 1 | 8 | 22 | 25 | -3 | 22 | T B T B H B |
13 | PSIS Semarang | 16 | 5 | 2 | 9 | 11 | 18 | -7 | 17 | T T H T B B |
14 | PSS Sleman | 16 | 4 | 3 | 9 | 16 | 19 | -3 | 15 | B B B H T B |
15 | Barito Putera | 16 | 2 | 5 | 9 | 14 | 29 | -15 | 11 | B H B H B B |
16 | Persis Solo FC | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 25 | -14 | 10 | B H B H H B |
17 | Semen Padang | 16 | 2 | 4 | 10 | 11 | 28 | -17 | 10 | H B B T H B |
18 | Madura United | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 34 | -19 | 9 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia