Phong độ Rans Nusantara FC gần đây, KQ Rans Nusantara FC mới nhất
Phong độ Rans Nusantara FC gần đây
-
04/01/2025Persibo BojonegoroRans Nusantara FC3 - 0L
-
21/12/2024Persipal PaluRans Nusantara FC 10 - 0L
-
14/12/2024Rans Nusantara FCPersela Lamongan0 - 2L
-
07/12/2024Deltras SidoarjoRans Nusantara FC3 - 0L
-
01/12/2024Rans Nusantara FCGresik United0 - 0L
-
14/11/2024Persipura JayapuraRans Nusantara FC2 - 0L
-
08/11/2024Persewar WaropenRans Nusantara FC0 - 2W
-
26/10/2024Rans Nusantara FCPersibo Bojonegoro1 - 1D
-
12/10/2024Rans Nusantara FCPersipal Palu0 - 1L
-
07/10/2024Persela LamonganRans Nusantara FC1 - 0D
Thống kê phong độ Rans Nusantara FC gần đây, KQ Rans Nusantara FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
Thống kê phong độ Rans Nusantara FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Indonesia | 10 | 1 | 2 | 7 |
Phong độ Rans Nusantara FC gần đây: theo giải đấu
-
04/01/2025Persibo BojonegoroRans Nusantara FC3 - 0L
-
21/12/2024Persipal PaluRans Nusantara FC 10 - 0L
-
14/12/2024Rans Nusantara FCPersela Lamongan0 - 2L
-
07/12/2024Deltras SidoarjoRans Nusantara FC3 - 0L
-
01/12/2024Rans Nusantara FCGresik United0 - 0L
-
14/11/2024Persipura JayapuraRans Nusantara FC2 - 0L
-
08/11/2024Persewar WaropenRans Nusantara FC0 - 2W
-
26/10/2024Rans Nusantara FCPersibo Bojonegoro1 - 1D
-
12/10/2024Rans Nusantara FCPersipal Palu0 - 1L
-
07/10/2024Persela LamonganRans Nusantara FC1 - 0D
- Kết quả Rans Nusantara FC mới nhất ở giải Hạng 2 Indonesia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rans Nusantara FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rans Nusantara FC (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 0 |
Rans Nusantara FC (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Rans Nusantara FC thắng
Bại: là số trận Rans Nusantara FC thua
BXH VĐQG Indonesia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Persib Bandung | 17 | 11 | 6 | 0 | 30 | 12 | 18 | 39 | T T T T T H |
2 | Persebaya Surabaya | 17 | 11 | 4 | 2 | 22 | 13 | 9 | 37 | T T T H T B |
3 | Persija Jakarta | 18 | 10 | 4 | 4 | 28 | 18 | 10 | 34 | T H B T T T |
4 | Bali United | 17 | 8 | 4 | 5 | 25 | 16 | 9 | 28 | H B T B T H |
5 | Arema FC | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | T B H B T T |
6 | PSM Makassar | 17 | 6 | 9 | 2 | 23 | 15 | 8 | 27 | T H H H T B |
7 | Persik Kediri | 17 | 8 | 3 | 6 | 21 | 19 | 2 | 27 | B T B T T T |
8 | Persita Tangerang | 17 | 8 | 3 | 6 | 16 | 17 | -1 | 27 | B T T B B T |
9 | Borneo FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 26 | B H H T B B |
10 | Dewa United FC | 17 | 6 | 7 | 4 | 30 | 20 | 10 | 25 | T H H T T B |
11 | PSBS Biak | 17 | 8 | 1 | 8 | 25 | 26 | -1 | 25 | B T B H B T |
12 | Putra Delta Sidoarjo FC | 18 | 5 | 7 | 6 | 19 | 20 | -1 | 22 | H B H T B B |
13 | PSS Sleman | 17 | 5 | 3 | 9 | 20 | 19 | 1 | 18 | B B H T B T |
14 | PSIS Semarang | 17 | 5 | 3 | 9 | 11 | 18 | -7 | 18 | T H T B B H |
15 | Barito Putera | 18 | 2 | 6 | 10 | 16 | 32 | -16 | 12 | B H B B H B |
16 | Madura United | 18 | 3 | 3 | 12 | 16 | 38 | -22 | 12 | B B B T B T |
17 | Persis Solo FC | 17 | 2 | 4 | 11 | 11 | 26 | -15 | 10 | H B H H B B |
18 | Semen Padang | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 30 | -18 | 10 | B B T H B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Indonesia