Phong độ Al Talaba gần đây, KQ Al Talaba mới nhất
Phong độ Al Talaba gần đây
-
12/04/2025Al Karma SCAl Talaba0 - 0D
-
03/04/20251 Al-HudodAl Talaba0 - 2W
-
30/03/20251 Al TalabaAl Zawraa1 - 1L
-
15/03/2025Al TalabaNewroz SC(IRQ)1 - 0W
-
10/03/2025Naft Al JunoobAl Talaba0 - 1W
-
05/03/20251 Al TalabaAl Shorta0 - 1L
-
19/02/2025ZakhoAl Talaba1 - 0L
-
14/02/20251 Al TalabaDyala0 - 0D
-
08/02/2025Al TalabaNaft Misan0 - 1L
-
27/02/2025Al TalabaBaghdad0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [2-0]
Thống kê phong độ Al Talaba gần đây, KQ Al Talaba mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Al Talaba gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Iraq Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Al Talaba gần đây: theo giải đấu
-
12/04/2025Al Karma SCAl Talaba0 - 0D
-
03/04/20251 Al-HudodAl Talaba0 - 2W
-
30/03/20251 Al TalabaAl Zawraa1 - 1L
-
15/03/2025Al TalabaNewroz SC(IRQ)1 - 0W
-
10/03/2025Naft Al JunoobAl Talaba0 - 1W
-
05/03/20251 Al TalabaAl Shorta0 - 1L
-
19/02/2025ZakhoAl Talaba1 - 0L
-
14/02/20251 Al TalabaDyala0 - 0D
-
08/02/2025Al TalabaNaft Misan0 - 1L
-
27/02/2025Al TalabaBaghdad0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [2-0]
- Kết quả Al Talaba mới nhất ở giải VĐQG Iraq
- Kết quả Al Talaba mới nhất ở giải Iraq Cup
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Talaba gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Talaba (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Al Talaba (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 27 | 16 | 7 | 4 | 40 | 21 | 19 | 55 | T T T T B T |
2 | Al Shorta | 25 | 15 | 8 | 2 | 49 | 17 | 32 | 53 | T T T T B T |
3 | Zakho | 27 | 15 | 7 | 5 | 44 | 22 | 22 | 52 | T H T B T B |
4 | Al Talaba | 26 | 13 | 5 | 8 | 27 | 18 | 9 | 44 | B T T B T H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 27 | 13 | 5 | 9 | 28 | 28 | 0 | 44 | H T B B T B |
6 | Al Qasim Sport Club | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 25 | 5 | 42 | B T B T T H |
7 | Duhok | 21 | 12 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 40 | H T T B T T |
8 | Naft Misan | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 39 | T B B T T H |
9 | Al Karma | 27 | 9 | 10 | 8 | 31 | 23 | 8 | 37 | T T H H H H |
10 | Al-Naft | 27 | 9 | 10 | 8 | 17 | 16 | 1 | 37 | H B T B H T |
11 | Al Karkh | 27 | 10 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 37 | T H T H T H |
12 | Arbil | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 42 | -9 | 35 | T B B B B T |
13 | Newroz SC(IRQ) | 27 | 9 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 34 | B B B B T H |
14 | AI Kahrabaa | 27 | 8 | 10 | 9 | 25 | 27 | -2 | 34 | B H H T B T |
15 | AL Najaf | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 22 | 6 | 33 | B T B H T B |
16 | AL Minaa | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 29 | -5 | 28 | H B T H T B |
17 | Naft Al Junoob | 27 | 6 | 5 | 16 | 18 | 37 | -19 | 23 | B H B B B B |
18 | Karbalaa | 27 | 4 | 9 | 14 | 15 | 36 | -21 | 21 | H B H H B T |
19 | Diala | 26 | 3 | 9 | 14 | 19 | 41 | -22 | 18 | B T H H T B |
20 | Al-Hudod | 27 | 4 | 1 | 22 | 26 | 58 | -32 | 13 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq