Phong độ Al-Naft gần đây, KQ Al-Naft mới nhất
Phong độ Al-Naft gần đây
-
10/04/2025Al-NaftDyala0 - 0W
-
02/04/2025Al-NaftAl Karma SC 10 - 0D
-
30/03/2025AL MinaaAl-Naft1 - 0L
-
24/03/2025Al-NaftAl Qasim Sport Club0 - 0W
-
14/03/2025ZakhoAl-Naft 11 - 1L
-
03/03/2025Al Quwa Al JawiyaAl-Naft 10 - 0D
-
18/02/2025Naft Al JunoobAl-Naft0 - 0D
-
14/02/2025Al-NaftAL Najaf0 - 0D
-
09/02/2025DuhokAl-Naft1 - 0L
-
03/02/2025Al-NaftKarbalaa0 - 0W
Thống kê phong độ Al-Naft gần đây, KQ Al-Naft mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Al-Naft gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Al-Naft gần đây: theo giải đấu
-
10/04/2025Al-NaftDyala0 - 0W
-
02/04/2025Al-NaftAl Karma SC 10 - 0D
-
30/03/2025AL MinaaAl-Naft1 - 0L
-
24/03/2025Al-NaftAl Qasim Sport Club0 - 0W
-
14/03/2025ZakhoAl-Naft 11 - 1L
-
03/03/2025Al Quwa Al JawiyaAl-Naft 10 - 0D
-
18/02/2025Naft Al JunoobAl-Naft0 - 0D
-
14/02/2025Al-NaftAL Najaf0 - 0D
-
09/02/2025DuhokAl-Naft1 - 0L
-
03/02/2025Al-NaftKarbalaa0 - 0W
- Kết quả Al-Naft mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al-Naft gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al-Naft (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Al-Naft (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Zawraa | 27 | 16 | 7 | 4 | 40 | 21 | 19 | 55 | T T T T B T |
2 | Al Shorta | 25 | 15 | 8 | 2 | 49 | 17 | 32 | 53 | T T T T B T |
3 | Zakho | 27 | 15 | 7 | 5 | 44 | 22 | 22 | 52 | T H T B T B |
4 | Al Talaba | 26 | 13 | 5 | 8 | 27 | 18 | 9 | 44 | B T T B T H |
5 | Al Quwa Al Jawiya | 27 | 13 | 5 | 9 | 28 | 28 | 0 | 44 | H T B B T B |
6 | Al Qasim Sport Club | 27 | 11 | 9 | 7 | 30 | 25 | 5 | 42 | B T B T T H |
7 | Duhok | 21 | 12 | 4 | 5 | 29 | 18 | 11 | 40 | H T T B T T |
8 | Naft Misan | 26 | 11 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 39 | T B B T T H |
9 | Al Karma | 27 | 9 | 10 | 8 | 31 | 23 | 8 | 37 | T T H H H H |
10 | Al-Naft | 27 | 9 | 10 | 8 | 17 | 16 | 1 | 37 | H B T B H T |
11 | Al Karkh | 27 | 10 | 7 | 10 | 27 | 29 | -2 | 37 | T H T H T H |
12 | Arbil | 26 | 10 | 5 | 11 | 33 | 42 | -9 | 35 | T B B B B T |
13 | Newroz SC(IRQ) | 27 | 9 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 34 | B B B B T H |
14 | AI Kahrabaa | 27 | 8 | 10 | 9 | 25 | 27 | -2 | 34 | B H H T B T |
15 | AL Najaf | 26 | 8 | 9 | 9 | 28 | 22 | 6 | 33 | B T B H T B |
16 | AL Minaa | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 29 | -5 | 28 | H B T H T B |
17 | Naft Al Junoob | 27 | 6 | 5 | 16 | 18 | 37 | -19 | 23 | B H B B B B |
18 | Karbalaa | 27 | 4 | 9 | 14 | 15 | 36 | -21 | 21 | H B H H B T |
19 | Diala | 26 | 3 | 9 | 14 | 19 | 41 | -22 | 18 | B T H H T B |
20 | Al-Hudod | 27 | 4 | 1 | 22 | 26 | 58 | -32 | 13 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq