Phong độ Arbil gần đây, KQ Arbil mới nhất
Phong độ Arbil gần đây
-
10/01/2025ArbilAl Karma SC 10 - 0D
-
04/01/2025Al ShortaArbil 11 - 0L
-
11/12/20241 AI KahrabaaArbil1 - 1W
-
05/12/2024AL MinaaArbil1 - 0L
-
30/11/2024Naft MisanArbil0 - 1D
-
26/11/2024ArbilAl-Hudod2 - 0W
-
07/11/2024ZakhoArbil2 - 0L
-
03/11/2024ArbilNaft Al Junoob1 - 1W
-
30/10/2024ArbilAL Najaf0 - 0D
-
24/10/2024Al Qasim Sport ClubArbil 12 - 0L
Thống kê phong độ Arbil gần đây, KQ Arbil mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Arbil gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iraq | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Arbil gần đây: theo giải đấu
-
10/01/2025ArbilAl Karma SC 10 - 0D
-
04/01/2025Al ShortaArbil 11 - 0L
-
11/12/20241 AI KahrabaaArbil1 - 1W
-
05/12/2024AL MinaaArbil1 - 0L
-
30/11/2024Naft MisanArbil0 - 1D
-
26/11/2024ArbilAl-Hudod2 - 0W
-
07/11/2024ZakhoArbil2 - 0L
-
03/11/2024ArbilNaft Al Junoob1 - 1W
-
30/10/2024ArbilAL Najaf0 - 0D
-
24/10/2024Al Qasim Sport ClubArbil 12 - 0L
- Kết quả Arbil mới nhất ở giải VĐQG Iraq
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arbil gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arbil (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Arbil (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Iraq mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Quwa Al Jawiya | 13 | 8 | 4 | 1 | 17 | 10 | 7 | 28 | T T T T B H |
2 | Al Shorta | 13 | 7 | 5 | 1 | 22 | 8 | 14 | 26 | T H T H T H |
3 | Zakho | 13 | 7 | 4 | 2 | 22 | 10 | 12 | 25 | H T T B T T |
4 | Al Zawraa | 13 | 7 | 4 | 2 | 16 | 9 | 7 | 25 | H H H T T T |
5 | Al-Naft | 13 | 6 | 5 | 2 | 10 | 4 | 6 | 23 | T H B T H T |
6 | Duhok | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 21 | T H T B T T |
7 | Al Talaba | 13 | 6 | 3 | 4 | 9 | 6 | 3 | 21 | B H T T T H |
8 | Naft Misan | 13 | 6 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 21 | H T T B B T |
9 | Arbil | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 23 | -4 | 19 | T H B T B H |
10 | AL Najaf | 13 | 4 | 6 | 3 | 13 | 9 | 4 | 18 | T H T H B H |
11 | Al Karma | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 16 | H B B B H H |
12 | AL Minaa | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 10 | 1 | 16 | H T H H T B |
13 | Al Qasim Sport Club | 13 | 3 | 6 | 4 | 12 | 10 | 2 | 15 | H B H B T H |
14 | AI Kahrabaa | 13 | 3 | 6 | 4 | 10 | 11 | -1 | 15 | H H B B H B |
15 | Karbalaa | 13 | 3 | 6 | 4 | 10 | 16 | -6 | 15 | H T H B H B |
16 | Newroz SC(IRQ) | 12 | 4 | 2 | 6 | 12 | 15 | -3 | 14 | B B B B T T |
17 | Naft Al Junoob | 13 | 4 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 14 | T B H H B T |
18 | Al Karkh | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 12 | B H B B B H |
19 | Diala | 13 | 0 | 4 | 9 | 9 | 27 | -18 | 4 | H H B B B B |
20 | Al-Hudod | 13 | 1 | 0 | 12 | 11 | 28 | -17 | 3 | B T B B B B |
21 | Newroz FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iraq