Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây, KQ Hapoel Beer Sheva mới nhất
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
-
14/04/2025Hapoel Beer ShevaBeitar Jerusalem 11 - 1W
-
08/04/2025Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva0 - 0W
-
01/04/20251 Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv0 - 3L
-
15/03/2025Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya1 - 0W
-
11/03/2025Beitar JerusalemHapoel Beer Sheva1 - 1D
-
04/03/2025Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa0 - 2D
-
23/02/2025Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva 21 - 0W
-
15/02/2025Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias2 - 0W
-
09/02/20252 Ashdod MSHapoel Beer Sheva0 - 1W
-
28/02/2025Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa1 - 0W
Thống kê phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây, KQ Hapoel Beer Sheva mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây: theo giải đấu
-
14/04/2025Hapoel Beer ShevaBeitar Jerusalem 11 - 1W
-
08/04/2025Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva0 - 0W
-
01/04/20251 Hapoel Beer ShevaMaccabi Tel Aviv0 - 3L
-
15/03/2025Hapoel Beer ShevaMaccabi Netanya1 - 0W
-
11/03/2025Beitar JerusalemHapoel Beer Sheva1 - 1D
-
04/03/2025Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa0 - 2D
-
23/02/2025Maccabi NetanyaHapoel Beer Sheva 21 - 0W
-
15/02/2025Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias2 - 0W
-
09/02/20252 Ashdod MSHapoel Beer Sheva0 - 1W
-
28/02/2025Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa1 - 0W
- Kết quả Hapoel Beer Sheva mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Hapoel Beer Sheva mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Beer Sheva gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hapoel Beer Sheva (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Hapoel Beer Sheva (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thắng: là số trận Hapoel Beer Sheva thắng
Bại: là số trận Hapoel Beer Sheva thua
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 37 | T H T |
2 | Hapoel Kiryat Shmona | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 37 | T B B |
3 | Maccabi Bnei Raina | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 35 | H T B |
4 | Maccabi Petah Tikva FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 30 | B T T |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 29 | B T T |
6 | Ironi Tiberias | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 28 | H B B |
7 | Ashdod MS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 27 | H H T |
8 | Hapoel Hadera | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 21 | H B B |
Relegation
Cập nhật: