Phong độ Hapoel Kafr Kanna gần đây, KQ Hapoel Kafr Kanna mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Phong độ Hapoel Kafr Kanna gần đây

  • 21/02/2025
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    Hapoel Kafr Kanna
    2 - 0
    L
  • 14/02/2025
    Hapoel Ironi Arraba
    Hapoel Kafr Kanna
    0 - 0
    L
  • 07/02/2025
    Hapoel Kafr Kanna
    Hapoel Bnei Musmus
    0 - 1
    L
  • 31/01/2025
    Hapoel Kafr Kanna
    Tzeirey Um El Fahem
    0 - 0
    L
  • 24/01/2025
    Hapoel Kafr Kanna
    Hapoel Migdal HaEmek
    0 - 1
    D
  • 21/01/2025
    Kiryat Yam SC
    Hapoel Kafr Kanna
    1 - 1
    L
  • 17/01/2025
    Hapoel Kafr Kanna
    Hapoel Ironi Baka El Garbiya
    0 - 1
    L
  • 12/01/2025
    Hapoel Bnei Zalfa
    Hapoel Kafr Kanna
    0 - 0
    L
  • 07/01/2025
    Hapoel Beit She'any
    Hapoel Kafr Kanna
    0 - 0
    L
  • 03/01/2025
    Hapoel Kafr Kanna
    Hapoel Bueine
    1 - 0
    L

Thống kê phong độ Hapoel Kafr Kanna gần đây, KQ Hapoel Kafr Kanna mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 0 1 9

Thống kê phong độ Hapoel Kafr Kanna gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Israel B League 10 0 1 9

Phong độ Hapoel Kafr Kanna gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Hapoel Kafr Kanna mới nhất ở giải Israel B League

  • 21/02/2025
    Maccabi Nujeidat Ahmed
    Hapoel Kafr Kanna
    2 - 0
    L
  • 14/02/2025
    Hapoel Ironi Arraba
    Hapoel Kafr Kanna
    0 - 0
    L
  • 07/02/2025
    Hapoel Kafr Kanna
    Hapoel Bnei Musmus
    0 - 1
    L
  • 31/01/2025
    Hapoel Kafr Kanna
    Tzeirey Um El Fahem
    0 - 0
    L
  • 24/01/2025
    Hapoel Kafr Kanna
    Hapoel Migdal HaEmek
    0 - 1
    D
  • 21/01/2025
    Kiryat Yam SC
    Hapoel Kafr Kanna
    1 - 1
    L
  • 17/01/2025
    Hapoel Kafr Kanna
    Hapoel Ironi Baka El Garbiya
    0 - 1
    L
  • 12/01/2025
    Hapoel Bnei Zalfa
    Hapoel Kafr Kanna
    0 - 0
    L
  • 07/01/2025
    Hapoel Beit She'any
    Hapoel Kafr Kanna
    0 - 0
    L
  • 03/01/2025
    Hapoel Kafr Kanna
    Hapoel Bueine
    1 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hapoel Kafr Kanna gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Hapoel Kafr Kanna (sân nhà) 1 0 0 0
Hapoel Kafr Kanna (sân khách) 9 0 0 9
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hapoel Kafr Kanna thắng
Bại: là số trận Hapoel Kafr Kanna thua

BXH Israel B League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 29 18 8 3 45 15 30 62 H H T H T B
2 Hapoel Herzliya 29 17 6 6 48 28 20 57 H T T T B B
3 Agudat Sport Nordia Jerusalem 30 17 5 8 51 30 21 56 T T T B T B
4 Maccabi Yavne 29 15 6 8 44 32 12 51 T B B B T T
5 Sport Club Dimona 29 14 6 9 43 30 13 48 B T H T B H
6 MS Jerusalem 29 12 9 8 46 37 9 45 T B T H T B
7 Hapoel Holon Yaniv 29 10 12 7 36 27 9 42 B B B H B H
8 SC Maccabi Ashdod 29 11 9 9 34 25 9 42 H B H B T B
9 AS Ashdod 29 11 8 10 44 30 14 41 B H T B B T
10 Shimshon Tel Aviv 29 10 10 9 34 30 4 40 H H H T B T
11 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 30 7 12 11 33 35 -2 33 B T T H H H
12 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 29 7 12 10 23 32 -9 33 T B T T H H
13 Hapoel Azor 30 8 8 14 30 49 -19 32 H B T B B H
14 MS Hapoel Lod 31 8 6 17 31 59 -28 30 B B T H T T
15 Tzeirey Tira 30 7 8 15 25 44 -19 29 H B T B T T
16 Maccabi Shaarayim 29 4 9 16 21 38 -17 21 H B B T H B
17 Shimshon Kafr Qasim 18 0 2 16 9 56 -47 2 B B B B B B

Cập nhật: