Phong độ Kafr Qasim gần đây, KQ Kafr Qasim mới nhất
Phong độ Kafr Qasim gần đây
-
10/01/2025Kafr QasimHapoel Petah Tikva0 - 1L
-
07/01/2025Hapoel Rishon LezionKafr Qasim0 - 1W
-
24/12/2024Kafr QasimBnei Yehuda Tel Aviv 10 - 1L
-
13/12/2024Kafr QasimHapoel Afula 10 - 0D
-
06/12/20241 Maccabi Kabilio JaffaKafr Qasim1 - 0D
-
12/11/2024Kafr QasimHapoel Kfar Saba 20 - 0L
-
06/11/2024Kafr QasimHapoel Natzrat Illit1 - 0W
-
01/11/2024Maccabi HerzliyaKafr Qasim0 - 0L
-
30/10/2024Kafr QasimHapoel Acre FC2 - 0W
-
29/11/2024Kafr QasimHapoel Raanana0 - 1L
Thống kê phong độ Kafr Qasim gần đây, KQ Kafr Qasim mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Kafr Qasim gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Israel | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Kafr Qasim gần đây: theo giải đấu
-
10/01/2025Kafr QasimHapoel Petah Tikva0 - 1L
-
07/01/2025Hapoel Rishon LezionKafr Qasim0 - 1W
-
24/12/2024Kafr QasimBnei Yehuda Tel Aviv 10 - 1L
-
13/12/2024Kafr QasimHapoel Afula 10 - 0D
-
06/12/20241 Maccabi Kabilio JaffaKafr Qasim1 - 0D
-
12/11/2024Kafr QasimHapoel Kfar Saba 20 - 0L
-
06/11/2024Kafr QasimHapoel Natzrat Illit1 - 0W
-
01/11/2024Maccabi HerzliyaKafr Qasim0 - 0L
-
30/10/2024Kafr QasimHapoel Acre FC2 - 0W
-
29/11/2024Kafr QasimHapoel Raanana0 - 1L
- Kết quả Kafr Qasim mới nhất ở giải Hạng 2 Israel
- Kết quả Kafr Qasim mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kafr Qasim gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kafr Qasim (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Kafr Qasim (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Kafr Qasim thắng
Bại: là số trận Kafr Qasim thua
BXH Hạng 2 Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Ramat Gan | 18 | 13 | 2 | 3 | 40 | 19 | 21 | 41 | T T T H T T |
2 | Hapoel Kfar Shalem | 17 | 12 | 3 | 2 | 41 | 21 | 20 | 39 | T T T T B H |
3 | Hapoel Tel Aviv | 18 | 11 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 38 | T H T T T T |
4 | Hapoel Petah Tikva | 18 | 11 | 4 | 3 | 28 | 16 | 12 | 37 | H B B T B T |
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon | 18 | 9 | 1 | 8 | 41 | 34 | 7 | 28 | B T T T T B |
6 | Maccabi Herzliya | 18 | 8 | 4 | 6 | 26 | 33 | -7 | 28 | T B T H T T |
7 | Bnei Yehuda Tel Aviv | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 23 | 2 | 27 | B T B T B B |
8 | Kafr Qasim | 18 | 6 | 6 | 6 | 17 | 15 | 2 | 24 | B H H B T B |
9 | Hapoel Kfar Saba | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 24 | -2 | 22 | H T B B H T |
10 | Hapoel Acre FC | 18 | 7 | 1 | 10 | 17 | 26 | -9 | 22 | B T T T T B |
11 | Hapoel Rishon Lezion | 18 | 6 | 1 | 11 | 20 | 29 | -9 | 19 | B B T B B T |
12 | Hapoel Natzrat Illit | 17 | 5 | 3 | 9 | 24 | 30 | -6 | 18 | B T T B H B |
13 | Hapoel Raanana | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 26 | -6 | 16 | B H B B H H |
14 | Maccabi Kabilio Jaffa | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 29 | -8 | 15 | B H B H B B |
15 | Hapoel Afula | 17 | 0 | 9 | 8 | 15 | 33 | -18 | 9 | B H H H B B |
16 | Hapoel Umm Al Fahm | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 28 | -17 | 7 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: