Phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây, KQ Maccabi Hadera Nữ mới nhất
Phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây
-
03/01/2025Maccabi Kiryat Gat NữMaccabi Hadera Nữ2 - 1W
-
20/12/2024Hapoel Jerusalem NữMaccabi Hadera Nữ1 - 0D
-
13/12/2024Maccabi Hadera NữHapoel Tel Aviv (W)0 - 1W
-
14/11/2024Hapoel Petah Tikva NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1W
-
12/11/2024Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1L
-
08/11/2024Maccabi Hadera NữAS Tel Aviv University Nữ1 - 1D
-
14/10/2024Hapoel Beer Sheva NữMaccabi Hadera Nữ0 - 0W
-
10/10/20241 Maccabi Hadera NữMaccabi Kiryat Gat Nữ1 - 2L
-
27/09/2024Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1L
-
26/12/2024Maccabi Hadera NữHapoel Raanana Nữ4 - 0W
Thống kê phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây, KQ Maccabi Hadera Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ISR WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Nữ Israel | 9 | 4 | 2 | 3 |
Phong độ Maccabi Hadera Nữ gần đây: theo giải đấu
-
26/12/2024Maccabi Hadera NữHapoel Raanana Nữ4 - 0W
-
03/01/2025Maccabi Kiryat Gat NữMaccabi Hadera Nữ2 - 1W
-
20/12/2024Hapoel Jerusalem NữMaccabi Hadera Nữ1 - 0D
-
13/12/2024Maccabi Hadera NữHapoel Tel Aviv (W)0 - 1W
-
14/11/2024Hapoel Petah Tikva NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1W
-
12/11/2024Ironi Ramat Hasharon NữMaccabi Hadera Nữ1 - 1L
-
08/11/2024Maccabi Hadera NữAS Tel Aviv University Nữ1 - 1D
-
14/10/2024Hapoel Beer Sheva NữMaccabi Hadera Nữ0 - 0W
-
10/10/20241 Maccabi Hadera NữMaccabi Kiryat Gat Nữ1 - 2L
-
27/09/2024Maccabi Hadera NữHapoel Jerusalem Nữ0 - 1L
- Kết quả Maccabi Hadera Nữ mới nhất ở giải ISR WC
- Kết quả Maccabi Hadera Nữ mới nhất ở giải Nữ Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Hadera Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Hadera Nữ (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Maccabi Hadera Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem (W) | 11 | 8 | 3 | 0 | 23 | 10 | 13 | 27 | T T T T H T |
2 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 16 | 8 | 23 | T T H H T B |
3 | Hapoel Petah Tikva (W) | 11 | 5 | 3 | 3 | 20 | 16 | 4 | 18 | B T B H T T |
4 | Maccabi Hadera (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 22 | -1 | 17 | H B T T H T |
5 | AS Tel Aviv University (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 14 | 12 | 2 | 16 | H B T B T B |
6 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 21 | 15 | 6 | 14 | T T H T B B |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 11 | 2 | 0 | 9 | 14 | 26 | -12 | 6 | B B B B B T |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 11 | 0 | 2 | 9 | 14 | 34 | -20 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: