Phong độ Maccabi Haifa gần đây, KQ Maccabi Haifa mới nhất
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
-
15/04/2025Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa0 - 0D
-
08/04/2025Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva0 - 0L
-
30/03/2025Hapoel HaifaMaccabi Haifa0 - 1W
-
17/03/2025Maccabi HaifaBeitar Jerusalem2 - 2D
-
10/03/2025Maccabi HaifaAshdod MS0 - 1L
-
04/03/2025Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa0 - 2D
-
22/02/2025Maccabi HaifaMaccabi Petah Tikva FC0 - 0W
-
18/02/2025Maccabi HaifaHapoel Jerusalem0 - 2D
-
11/02/2025Maccabi HaifaHapoel Haifa0 - 0D
-
28/02/2025Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa1 - 0L
Thống kê phong độ Maccabi Haifa gần đây, KQ Maccabi Haifa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Maccabi Haifa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Israel | 9 | 2 | 5 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Israel | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Maccabi Haifa gần đây: theo giải đấu
-
15/04/2025Maccabi Tel AvivMaccabi Haifa0 - 0D
-
08/04/2025Maccabi HaifaHapoel Beer Sheva0 - 0L
-
30/03/2025Hapoel HaifaMaccabi Haifa0 - 1W
-
17/03/2025Maccabi HaifaBeitar Jerusalem2 - 2D
-
10/03/2025Maccabi HaifaAshdod MS0 - 1L
-
04/03/2025Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa0 - 2D
-
22/02/2025Maccabi HaifaMaccabi Petah Tikva FC0 - 0W
-
18/02/2025Maccabi HaifaHapoel Jerusalem0 - 2D
-
11/02/2025Maccabi HaifaHapoel Haifa0 - 0D
-
28/02/2025Hapoel Beer ShevaMaccabi Haifa1 - 0L
- Kết quả Maccabi Haifa mới nhất ở giải VĐQG Israel
- Kết quả Maccabi Haifa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Maccabi Haifa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Maccabi Haifa (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Maccabi Haifa (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Maccabi Haifa thắng
Bại: là số trận Maccabi Haifa thua
BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 37 | T H T |
2 | Hapoel Kiryat Shmona | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 37 | T B B |
3 | Maccabi Bnei Raina | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 35 | H T B |
4 | Maccabi Petah Tikva FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 30 | B T T |
5 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 29 | B T T |
6 | Ironi Tiberias | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 28 | H B B |
7 | Ashdod MS | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 27 | H H T |
8 | Hapoel Hadera | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 6 | -4 | 21 | H B B |
Relegation
Cập nhật: