Phong độ Tseirey Taybe gần đây, KQ Tseirey Taybe mới nhất
Phong độ Tseirey Taybe gần đây
-
16/05/20241 Tseirey TaybeHapoel Beit She'any0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-2]
-
12/05/2024Maccabi Nujeidat AhmedTseirey Taybe1 - 0L
-
03/05/2024Tseirey TaybeMoadon Sport Tira1 - 3L
-
26/04/2024Hapoel RaananaTseirey Taybe0 - 0L
-
19/04/2024Tseirey TaybeTzeirey Um El Fahem0 - 0W
-
12/04/2024Hapoel BueineTseirey Taybe0 - 0D
-
09/04/2024Hapoel Migdal HaEmekTseirey Taybe3 - 1L
-
05/04/2024Tseirey TaybeTzeirey Kafr Kana1 - 0W
-
29/03/2024Hapoel Ironi Baka El GarbiyaTseirey Taybe1 - 1D
-
22/03/2024Tseirey TaybeKiryat Yam SC0 - 2L
Thống kê phong độ Tseirey Taybe gần đây, KQ Tseirey Taybe mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Tseirey Taybe gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Israel B League | 10 | 2 | 3 | 5 |
Phong độ Tseirey Taybe gần đây: theo giải đấu
-
16/05/20241 Tseirey TaybeHapoel Beit She'any0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-2]
-
12/05/2024Maccabi Nujeidat AhmedTseirey Taybe1 - 0L
-
03/05/2024Tseirey TaybeMoadon Sport Tira1 - 3L
-
26/04/2024Hapoel RaananaTseirey Taybe0 - 0L
-
19/04/2024Tseirey TaybeTzeirey Um El Fahem0 - 0W
-
12/04/2024Hapoel BueineTseirey Taybe0 - 0D
-
09/04/2024Hapoel Migdal HaEmekTseirey Taybe3 - 1L
-
05/04/2024Tseirey TaybeTzeirey Kafr Kana1 - 0W
-
29/03/2024Hapoel Ironi Baka El GarbiyaTseirey Taybe1 - 1D
-
22/03/2024Tseirey TaybeKiryat Yam SC0 - 2L
- Kết quả Tseirey Taybe mới nhất ở giải Israel B League
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tseirey Taybe gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tseirey Taybe (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Tseirey Taybe (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Israel B League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ironi Modiin | 18 | 12 | 4 | 2 | 30 | 9 | 21 | 40 | T T T H T B |
2 | Sport Club Dimona | 18 | 11 | 3 | 4 | 33 | 15 | 18 | 36 | T T T B B T |
3 | Hapoel Herzliya | 18 | 11 | 3 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | B T T T T B |
4 | Hapoel Holon Yaniv | 17 | 8 | 8 | 1 | 25 | 11 | 14 | 32 | T T T B T H |
5 | Agudat Sport Nordia Jerusalem | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 15 | 12 | 31 | T B B T H T |
6 | Maccabi Yavne | 17 | 9 | 4 | 4 | 32 | 23 | 9 | 31 | H B B B B T |
7 | SC Maccabi Ashdod | 16 | 8 | 3 | 5 | 21 | 14 | 7 | 27 | T H T T B B |
8 | MS Jerusalem | 18 | 6 | 7 | 5 | 29 | 22 | 7 | 25 | T H B H H B |
9 | AS Ashdod | 18 | 6 | 6 | 6 | 29 | 22 | 7 | 24 | B B T H H H |
10 | Hapoel Azor | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 | B T B T T H |
11 | Shimshon Tel Aviv | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | T H B T B H |
12 | MS Hapoel Lod | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 31 | -11 | 19 | B B B T H T |
13 | Hapoel Marmorek lrony Rehovot | 17 | 4 | 6 | 7 | 20 | 22 | -2 | 18 | B T B T H B |
14 | Maccabi Lroni Kiryat Malakhi | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 23 | -12 | 16 | B T T H H H |
15 | Maccabi Shaarayim | 17 | 3 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 15 | H B T T B B |
16 | Tzeirey Tira | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 33 | -17 | 14 | H B B T H T |
17 | Shimshon Kafr Qasim | 18 | 0 | 2 | 16 | 9 | 56 | -47 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật: