Phong độ Olbia gần đây, KQ Olbia mới nhất
Phong độ Olbia gần đây
-
13/04/2025Terracina CalcioOlbia0 - 0D
-
06/04/2025OlbiaCynthiabalonga2 - 1W
-
30/03/2025COS Sarrabus OgliastraOlbia0 - 0D
-
23/03/2025OlbiaFC Savoia 19080 - 1L
-
09/03/2025OlbiaAtletico Lodigiani1 - 0W
-
01/03/2025PuteolanaOlbia0 - 2W
-
23/02/2025OlbiaTrastevere Calcio0 - 0W
-
16/02/2025PaganeseOlbia0 - 0L
-
08/02/2025OlbiaCassino0 - 0D
-
02/02/2025Real MonterotondoOlbia0 - 0D
Thống kê phong độ Olbia gần đây, KQ Olbia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Olbia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Olbia gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Terracina CalcioOlbia0 - 0D
-
06/04/2025OlbiaCynthiabalonga2 - 1W
-
30/03/2025COS Sarrabus OgliastraOlbia0 - 0D
-
23/03/2025OlbiaFC Savoia 19080 - 1L
-
09/03/2025OlbiaAtletico Lodigiani1 - 0W
-
01/03/2025PuteolanaOlbia0 - 2W
-
23/02/2025OlbiaTrastevere Calcio0 - 0W
-
16/02/2025PaganeseOlbia0 - 0L
-
08/02/2025OlbiaCassino0 - 0D
-
02/02/2025Real MonterotondoOlbia0 - 0D
- Kết quả Olbia mới nhất ở giải Italia Serie D
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olbia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olbia (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Olbia (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avellino | 32 | 20 | 9 | 3 | 57 | 24 | 33 | 69 | T T T T T T |
2 | Audace Cerignola | 32 | 18 | 10 | 4 | 49 | 31 | 18 | 64 | H T B T T B |
3 | Crotone | 33 | 15 | 9 | 9 | 62 | 47 | 15 | 54 | H T H T B T |
4 | AC Monopoli | 33 | 14 | 12 | 7 | 33 | 23 | 10 | 54 | T H T B H B |
5 | Catania | 33 | 13 | 12 | 8 | 47 | 33 | 14 | 50 | T T H T B T |
6 | Benevento | 32 | 12 | 13 | 7 | 49 | 32 | 17 | 49 | H H H H B T |
7 | Potenza | 32 | 12 | 13 | 7 | 54 | 49 | 5 | 49 | H T B H H T |
8 | AZ Picerno ASD | 33 | 10 | 17 | 6 | 39 | 27 | 12 | 47 | T H H T T B |
9 | Giugliano | 32 | 12 | 7 | 13 | 48 | 49 | -1 | 43 | B T B H H T |
10 | JuventusU23 | 32 | 11 | 8 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B B T B T T |
11 | Trapani | 32 | 10 | 8 | 14 | 41 | 41 | 0 | 38 | B B B B T T |
12 | Cavese | 32 | 9 | 11 | 12 | 32 | 36 | -4 | 38 | H H T T B B |
13 | AS Sorrento Calcio | 32 | 9 | 8 | 15 | 25 | 46 | -21 | 35 | B B H B T B |
14 | Team Altamura | 32 | 8 | 10 | 14 | 33 | 45 | -12 | 34 | T T B B B B |
15 | Latina | 32 | 8 | 7 | 17 | 24 | 55 | -31 | 31 | B T H B B T |
16 | Foggia | 32 | 7 | 9 | 16 | 33 | 49 | -16 | 30 | T B B B B B |
17 | US Casertana 1908 | 32 | 4 | 14 | 14 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T B T H B |
18 | Messina | 32 | 4 | 11 | 17 | 25 | 51 | -26 | 19 | B H B T T B |
19 | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | Turris Neapolis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: