Phong độ Reggina U19 gần đây, KQ Reggina U19 mới nhất
Phong độ Reggina U19 gần đây
-
01/06/2023Sha LAN U19Reggina U190 - 0L
-
27/05/2023Reggina U19Sha LAN U190 - 0W
-
13/05/2023Reggina U19Ternana u200 - 0L
-
06/05/20232 Benevento (Youth)Reggina U19 11 - 1W
-
29/04/2023Reggina U19Pisa U190 - 0D
-
22/04/2023Ascoli YouthReggina U19 10 - 0L
-
15/04/20231 Pescara YouthReggina U191 - 0L
-
08/04/2023Reggina U19Monopoli Youth0 - 0W
-
01/04/2023Virtus Entella U20Reggina U19 11 - 1L
-
18/03/2023Reggina U19Cosenza Calcio Youth0 - 0D
Thống kê phong độ Reggina U19 gần đây, KQ Reggina U19 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Reggina U19 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng B giải trẻ Y | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Reggina U19 gần đây: theo giải đấu
-
01/06/2023Sha LAN U19Reggina U190 - 0L
-
27/05/2023Reggina U19Sha LAN U190 - 0W
-
13/05/2023Reggina U19Ternana u200 - 0L
-
06/05/20232 Benevento (Youth)Reggina U19 11 - 1W
-
29/04/2023Reggina U19Pisa U190 - 0D
-
22/04/2023Ascoli YouthReggina U19 10 - 0L
-
15/04/20231 Pescara YouthReggina U191 - 0L
-
08/04/2023Reggina U19Monopoli Youth0 - 0W
-
01/04/2023Virtus Entella U20Reggina U19 11 - 1L
-
18/03/2023Reggina U19Cosenza Calcio Youth0 - 0D
- Kết quả Reggina U19 mới nhất ở giải Hạng B giải trẻ Y
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Reggina U19 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Reggina U19 (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Reggina U19 (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng B giải trẻ Y mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Frosinone U20 | 13 | 10 | 2 | 1 | 27 | 10 | 17 | 32 | B T T T H T |
2 | Napoli Youth | 13 | 9 | 0 | 4 | 31 | 15 | 16 | 27 | T T T T B B |
3 | Palermo U20 | 13 | 6 | 5 | 2 | 25 | 17 | 8 | 23 | T H T T H T |
4 | Benevento (Youth) | 13 | 7 | 1 | 5 | 22 | 15 | 7 | 22 | T T B B B T |
5 | Perugia Youth | 13 | 6 | 4 | 3 | 20 | 18 | 2 | 22 | T T H T H T |
6 | Ascoli Youth | 13 | 6 | 3 | 4 | 22 | 18 | 4 | 21 | T H T B B T |
7 | Pisa U19 | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 13 | 10 | 20 | H B B T T B |
8 | Spezia U20 | 13 | 6 | 2 | 5 | 21 | 16 | 5 | 20 | T H H B T B |
9 | Ternana u20 | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 19 | 0 | 20 | T B T H T T |
10 | Cosenza Calcio Youth | 13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 17 | -3 | 16 | B B B B T B |
11 | AS Avellino Youth | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 28 | -8 | 15 | B B T H T H |
12 | Pescara Youth | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 21 | -5 | 13 | B T H B H B |
13 | Sha LAN U19 | 13 | 2 | 6 | 5 | 16 | 22 | -6 | 12 | B H B H B H |
14 | Crotone U19 | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 37 | -20 | 11 | B T B B T B |
15 | Monopoli Youth | 13 | 3 | 1 | 9 | 15 | 30 | -15 | 10 | B B B T B T |
16 | Bari U19 | 13 | 1 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: