Phong độ Humble Lions gần đây, KQ Humble Lions mới nhất
Phong độ Humble Lions gần đây
-
07/04/2025Humble LionsPortmore United0 - 1L
-
04/04/2025Humble LionsArnett Gardens1 - 1W
-
31/03/2025Molynes UnitedHumble Lions 10 - 1D
-
28/03/2025Humble LionsCavalier FC3 - 0W
-
24/03/2025Humble LionsMontego Bay Utd0 - 0D
-
21/03/2025ChapeltonHumble Lions2 - 1L
-
17/03/2025Humble LionsHarbour View FC1 - 0W
-
10/03/2025Vere UnitedHumble Lions 11 - 0L
-
07/03/2025Humble LionsSiti Worley Garden J1 - 0W
-
24/02/2025Dunbeholden FCHumble Lions0 - 1L
Thống kê phong độ Humble Lions gần đây, KQ Humble Lions mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Humble Lions gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Jamaica | 10 | 4 | 2 | 4 |
Phong độ Humble Lions gần đây: theo giải đấu
-
07/04/2025Humble LionsPortmore United0 - 1L
-
04/04/2025Humble LionsArnett Gardens1 - 1W
-
31/03/2025Molynes UnitedHumble Lions 10 - 1D
-
28/03/2025Humble LionsCavalier FC3 - 0W
-
24/03/2025Humble LionsMontego Bay Utd0 - 0D
-
21/03/2025ChapeltonHumble Lions2 - 1L
-
17/03/2025Humble LionsHarbour View FC1 - 0W
-
10/03/2025Vere UnitedHumble Lions 11 - 0L
-
07/03/2025Humble LionsSiti Worley Garden J1 - 0W
-
24/02/2025Dunbeholden FCHumble Lions0 - 1L
- Kết quả Humble Lions mới nhất ở giải VĐQG Jamaica
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Humble Lions gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Humble Lions (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Humble Lions (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận Humble Lions thắng
Bại: là số trận Humble Lions thua
BXH VĐQG Jamaica mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mount Pleasant FA | 32 | 23 | 6 | 3 | 78 | 18 | 60 | 75 | T T B H T T |
2 | Montego Bay Utd | 35 | 19 | 12 | 4 | 57 | 24 | 33 | 69 | H T H H H T |
3 | Arnett Gardens | 33 | 19 | 10 | 4 | 63 | 30 | 33 | 67 | H T H T H B |
4 | Portmore United | 34 | 15 | 13 | 6 | 39 | 20 | 19 | 58 | T T B H T T |
5 | Cavalier FC | 32 | 13 | 14 | 5 | 51 | 36 | 15 | 53 | H T B H H T |
6 | Waterhouse FC | 35 | 13 | 10 | 12 | 39 | 40 | -1 | 49 | B T T H H T |
7 | Siti Worley Garden J | 34 | 12 | 11 | 11 | 53 | 43 | 10 | 47 | T T T T H H |
8 | Racing United | 32 | 11 | 12 | 9 | 36 | 36 | 0 | 45 | T H T B T H |
9 | Chapelton | 34 | 8 | 9 | 17 | 31 | 49 | -18 | 33 | B H T T H T |
10 | Dunbeholden FC | 35 | 9 | 6 | 20 | 32 | 62 | -30 | 33 | B B H B B B |
11 | Harbour View FC | 35 | 8 | 8 | 19 | 28 | 49 | -21 | 32 | B B B T H B |
12 | Humble Lions | 35 | 7 | 11 | 17 | 32 | 57 | -25 | 32 | B H T H T B |
13 | Molynes United | 35 | 7 | 8 | 20 | 32 | 68 | -36 | 29 | H B B H B B |
14 | Vere United | 35 | 5 | 8 | 22 | 29 | 68 | -39 | 23 | B B H B B B |
Play Offs: Quarter-finals
Quarter-finals
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Jamaica