Phong độ Montego Bay Utd gần đây, KQ Montego Bay Utd mới nhất
Phong độ Montego Bay Utd gần đây
-
04/04/2025Waterhouse FCMontego Bay Utd0 - 0D
-
31/03/2025Montego Bay UtdPortmore United0 - 0D
-
24/03/2025Humble LionsMontego Bay Utd0 - 0D
-
21/03/2025Montego Bay UtdMolynes United2 - 0W
-
18/03/2025Montego Bay UtdArnett Gardens1 - 2D
-
14/03/2025Vere UnitedMontego Bay Utd 10 - 2W
-
11/03/2025ChapeltonMontego Bay Utd0 - 1W
-
07/03/2025Montego Bay UtdHarbour View FC0 - 0W
-
25/02/2025Montego Bay UtdMount Pleasant FA 10 - 1D
-
21/02/2025Montego Bay UtdRacing United0 - 0D
Thống kê phong độ Montego Bay Utd gần đây, KQ Montego Bay Utd mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
Thống kê phong độ Montego Bay Utd gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Jamaica | 10 | 4 | 6 | 0 |
Phong độ Montego Bay Utd gần đây: theo giải đấu
-
04/04/2025Waterhouse FCMontego Bay Utd0 - 0D
-
31/03/2025Montego Bay UtdPortmore United0 - 0D
-
24/03/2025Humble LionsMontego Bay Utd0 - 0D
-
21/03/2025Montego Bay UtdMolynes United2 - 0W
-
18/03/2025Montego Bay UtdArnett Gardens1 - 2D
-
14/03/2025Vere UnitedMontego Bay Utd 10 - 2W
-
11/03/2025ChapeltonMontego Bay Utd0 - 1W
-
07/03/2025Montego Bay UtdHarbour View FC0 - 0W
-
25/02/2025Montego Bay UtdMount Pleasant FA 10 - 1D
-
21/02/2025Montego Bay UtdRacing United0 - 0D
- Kết quả Montego Bay Utd mới nhất ở giải VĐQG Jamaica
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Montego Bay Utd gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Montego Bay Utd (sân nhà) | 10 | 4 | 0 | 0 |
Montego Bay Utd (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Jamaica mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mount Pleasant FA | 31 | 22 | 6 | 3 | 75 | 18 | 57 | 72 | H T T B H T |
2 | Arnett Gardens | 33 | 19 | 10 | 4 | 63 | 30 | 33 | 67 | H T H T H B |
3 | Montego Bay Utd | 34 | 18 | 12 | 4 | 53 | 24 | 29 | 66 | T H T H H H |
4 | Portmore United | 33 | 14 | 13 | 6 | 38 | 20 | 18 | 55 | T T T B H T |
5 | Cavalier FC | 31 | 12 | 14 | 5 | 48 | 35 | 13 | 50 | T H T B H H |
6 | Siti Worley Garden J | 34 | 12 | 11 | 11 | 53 | 43 | 10 | 47 | T T T T H H |
7 | Waterhouse FC | 34 | 12 | 10 | 12 | 38 | 40 | -2 | 46 | B B T T H H |
8 | Racing United | 32 | 11 | 12 | 9 | 36 | 36 | 0 | 45 | T H T B T H |
9 | Chapelton | 34 | 8 | 9 | 17 | 31 | 49 | -18 | 33 | B H T T H T |
10 | Dunbeholden FC | 34 | 9 | 6 | 19 | 32 | 58 | -26 | 33 | B B B H B B |
11 | Harbour View FC | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 46 | -18 | 32 | T B B B T H |
12 | Humble Lions | 34 | 7 | 11 | 16 | 32 | 56 | -24 | 32 | T B H T H T |
13 | Molynes United | 34 | 7 | 8 | 19 | 32 | 67 | -35 | 29 | B H B B H B |
14 | Vere United | 34 | 5 | 8 | 21 | 28 | 65 | -37 | 23 | B B B H B B |
Play Offs: Quarter-finals
Quarter-finals
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Jamaica