Phong độ Portmore United gần đây, KQ Portmore United mới nhất
Phong độ Portmore United gần đây
-
10/04/2025Cavalier FCPortmore United0 - 0L
-
07/04/2025Humble LionsPortmore United0 - 1W
-
03/04/2025Portmore UnitedMolynes United1 - 0W
-
31/03/2025Montego Bay UtdPortmore United0 - 0D
-
24/03/2025Portmore UnitedChapelton0 - 1L
-
20/03/2025Harbour View FCPortmore United0 - 1W
-
17/03/2025Portmore UnitedVere United1 - 0W
-
13/03/2025Portmore UnitedMount Pleasant FA0 - 0W
-
10/03/2025Portmore UnitedSiti Worley Garden J0 - 0D
-
24/02/2025Waterhouse FCPortmore United 11 - 0L
Thống kê phong độ Portmore United gần đây, KQ Portmore United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Portmore United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Jamaica | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Portmore United gần đây: theo giải đấu
-
10/04/2025Cavalier FCPortmore United0 - 0L
-
07/04/2025Humble LionsPortmore United0 - 1W
-
03/04/2025Portmore UnitedMolynes United1 - 0W
-
31/03/2025Montego Bay UtdPortmore United0 - 0D
-
24/03/2025Portmore UnitedChapelton0 - 1L
-
20/03/2025Harbour View FCPortmore United0 - 1W
-
17/03/2025Portmore UnitedVere United1 - 0W
-
13/03/2025Portmore UnitedMount Pleasant FA0 - 0W
-
10/03/2025Portmore UnitedSiti Worley Garden J0 - 0D
-
24/02/2025Waterhouse FCPortmore United 11 - 0L
- Kết quả Portmore United mới nhất ở giải VĐQG Jamaica
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Portmore United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portmore United (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Portmore United (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thắng: là số trận Portmore United thắng
Bại: là số trận Portmore United thua
BXH VĐQG Jamaica mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mount Pleasant FA | 33 | 24 | 6 | 3 | 80 | 19 | 61 | 78 | T B H T T T |
2 | Montego Bay Utd | 35 | 19 | 12 | 4 | 57 | 24 | 33 | 69 | H T H H H T |
3 | Arnett Gardens | 34 | 19 | 11 | 4 | 63 | 30 | 33 | 68 | T H T H B H |
4 | Portmore United | 35 | 15 | 13 | 7 | 39 | 21 | 18 | 58 | T B H T T B |
5 | Cavalier FC | 33 | 14 | 14 | 5 | 52 | 36 | 16 | 56 | T B H H T T |
6 | Waterhouse FC | 35 | 13 | 10 | 12 | 39 | 40 | -1 | 49 | B T T H H T |
7 | Siti Worley Garden J | 35 | 12 | 12 | 11 | 53 | 43 | 10 | 48 | T T T H H H |
8 | Racing United | 34 | 12 | 12 | 10 | 40 | 38 | 2 | 48 | T B T H T B |
9 | Chapelton | 35 | 8 | 9 | 18 | 31 | 52 | -21 | 33 | H T T H T B |
10 | Dunbeholden FC | 35 | 9 | 6 | 20 | 32 | 62 | -30 | 33 | B B H B B B |
11 | Harbour View FC | 35 | 8 | 8 | 19 | 28 | 49 | -21 | 32 | B B B T H B |
12 | Humble Lions | 35 | 7 | 11 | 17 | 32 | 57 | -25 | 32 | B H T H T B |
13 | Molynes United | 35 | 7 | 8 | 20 | 32 | 68 | -36 | 29 | H B B H B B |
14 | Vere United | 35 | 5 | 8 | 22 | 29 | 68 | -39 | 23 | B B H B B B |
Play Offs: Quarter-finals
Quarter-finals
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Jamaica