Phong độ Sahab SC gần đây, KQ Sahab SC mới nhất
Phong độ Sahab SC gần đây
-
27/02/2025Sahab SCSama SC0 - 4L
-
02/02/2025Sahab SCDogra FC1 - 6L
-
27/12/2024Sama Al SarhanSahab SC4 - 0L
-
18/12/2024Sahab SCEthad Al-Ramtha0 - 2L
-
11/12/2024Al YarmoukSahab SC 13 - 1L
-
04/12/20242 Sahab SCAL-Karmel0 - 0L
-
26/11/2024Sahab SCJerash Club0 - 0L
-
10/11/20241 Al Hussein Irbid BSahab SC0 - 1D
-
05/11/2024Sahab SCAl Hashemeya0 - 1L
-
14/12/2024Moghayer Al SarhanSahab SC1 - 0L
Thống kê phong độ Sahab SC gần đây, KQ Sahab SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ Sahab SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Jordan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Jordan | 9 | 0 | 1 | 8 |
Phong độ Sahab SC gần đây: theo giải đấu
-
14/12/2024Moghayer Al SarhanSahab SC1 - 0L
-
27/02/2025Sahab SCSama SC0 - 4L
-
02/02/2025Sahab SCDogra FC1 - 6L
-
27/12/2024Sama Al SarhanSahab SC4 - 0L
-
18/12/2024Sahab SCEthad Al-Ramtha0 - 2L
-
11/12/2024Al YarmoukSahab SC 13 - 1L
-
04/12/20242 Sahab SCAL-Karmel0 - 0L
-
26/11/2024Sahab SCJerash Club0 - 0L
-
10/11/20241 Al Hussein Irbid BSahab SC0 - 1D
-
05/11/2024Sahab SCAl Hashemeya0 - 1L
- Kết quả Sahab SC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Jordan
- Kết quả Sahab SC mới nhất ở giải Hạng 2 Jordan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sahab SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sahab SC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
Sahab SC (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 17 | 13 | 4 | 0 | 36 | 11 | 25 | 43 | T T T H H H |
2 | Al Wihdat Amman | 17 | 12 | 3 | 2 | 35 | 14 | 21 | 39 | T T B T H T |
3 | Ramtha Club | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 17 | 6 | 31 | H B T T T H |
4 | Al Faisaly | 18 | 6 | 11 | 1 | 25 | 16 | 9 | 29 | H H T T H H |
5 | Al-Jazeera | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 24 | 7 | 29 | T T T T B H |
6 | AL Salt | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 20 | 2 | 25 | H T B B H T |
7 | Shabab AlOrdon | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 25 | -5 | 19 | B H B T B H |
8 | Al-Ahly | 18 | 5 | 4 | 9 | 18 | 23 | -5 | 19 | B B B B B H |
9 | Al Aqaba SC | 18 | 4 | 4 | 10 | 19 | 35 | -16 | 16 | T T B T H H |
10 | AL-Sareeh | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 30 | -9 | 15 | B B B T T B |
11 | Maan | 18 | 4 | 3 | 11 | 18 | 34 | -16 | 15 | T B T B B H |
12 | Moghayer Al Sarhan | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 31 | -19 | 10 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Jordan