Phong độ Shabab AlOrdon gần đây, KQ Shabab AlOrdon mới nhất
Phong độ Shabab AlOrdon gần đây
-
04/04/2025Al Wihdat AmmanShabab AlOrdon0 - 0D
-
30/03/2025AL-SareehShabab AlOrdon1 - 0L
-
05/03/2025Shabab AlOrdonAl-Ahly 11 - 0W
-
27/02/2025Ramtha ClubShabab AlOrdon0 - 0L
-
22/02/2025Shabab AlOrdonAl Faisaly Amman0 - 0D
-
15/02/2025Al-JazeeraShabab AlOrdon1 - 1L
-
08/02/2025Shabab AlOrdonAL Salt0 - 1L
-
09/12/2024Al Hussein IrbidShabab AlOrdon1 - 0L
-
30/11/2024Shabab AlOrdonMaan1 - 1W
-
14/12/2024Al-AhlyShabab AlOrdon2 - 0L
Thống kê phong độ Shabab AlOrdon gần đây, KQ Shabab AlOrdon mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Shabab AlOrdon gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Jordan | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Jordan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Shabab AlOrdon gần đây: theo giải đấu
-
04/04/2025Al Wihdat AmmanShabab AlOrdon0 - 0D
-
30/03/2025AL-SareehShabab AlOrdon1 - 0L
-
05/03/2025Shabab AlOrdonAl-Ahly 11 - 0W
-
27/02/2025Ramtha ClubShabab AlOrdon0 - 0L
-
22/02/2025Shabab AlOrdonAl Faisaly Amman0 - 0D
-
15/02/2025Al-JazeeraShabab AlOrdon1 - 1L
-
08/02/2025Shabab AlOrdonAL Salt0 - 1L
-
09/12/2024Al Hussein IrbidShabab AlOrdon1 - 0L
-
30/11/2024Shabab AlOrdonMaan1 - 1W
-
14/12/2024Al-AhlyShabab AlOrdon2 - 0L
- Kết quả Shabab AlOrdon mới nhất ở giải VĐQG Jordan
- Kết quả Shabab AlOrdon mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Jordan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shabab AlOrdon gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shabab AlOrdon (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Shabab AlOrdon (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Jordan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hussein Irbid | 17 | 13 | 4 | 0 | 36 | 11 | 25 | 43 | T T T H H H |
2 | Al Wihdat Amman | 17 | 12 | 3 | 2 | 35 | 14 | 21 | 39 | T T B T H T |
3 | Ramtha Club | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 17 | 6 | 31 | H B T T T H |
4 | Al Faisaly | 18 | 6 | 11 | 1 | 25 | 16 | 9 | 29 | H H T T H H |
5 | Al-Jazeera | 18 | 8 | 5 | 5 | 31 | 24 | 7 | 29 | T T T T B H |
6 | AL Salt | 18 | 7 | 4 | 7 | 22 | 20 | 2 | 25 | H T B B H T |
7 | Shabab AlOrdon | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 25 | -5 | 19 | B H B T B H |
8 | Al-Ahly | 18 | 5 | 4 | 9 | 18 | 23 | -5 | 19 | B B B B B H |
9 | Al Aqaba SC | 18 | 4 | 4 | 10 | 19 | 35 | -16 | 16 | T T B T H H |
10 | AL-Sareeh | 18 | 3 | 6 | 9 | 21 | 30 | -9 | 15 | B B B T T B |
11 | Maan | 18 | 4 | 3 | 11 | 18 | 34 | -16 | 15 | T B T B B H |
12 | Moghayer Al Sarhan | 17 | 2 | 4 | 11 | 12 | 31 | -19 | 10 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Jordan