Phong độ FC Kairat Almaty gần đây, KQ FC Kairat Almaty mới nhất
Phong độ FC Kairat Almaty gần đây
-
12/04/2025FC Kairat AlmatyFK Kaspyi Aktau2 - 0W
-
06/04/20251 FK AtyrauFC Kairat Almaty0 - 0W
-
29/03/2025Turan TurkistanFC Kairat Almaty 10 - 1W
-
08/03/2025FC Kairat AlmatyOrdabasy 13 - 0W
-
02/03/2025Lokomotiv AstanaFC Kairat Almaty1 - 0D
-
22/02/20251 FC Kairat AlmatyFK Aktobe Lento0 - 0W
-
14/02/2025KhimkiFC Kairat Almaty2 - 0L
-
14/02/2025KAMAZ Naberezhnye ChelnyFC Kairat Almaty0 - 2L
-
11/02/2025FK MakhachkalaFC Kairat Almaty0 - 0L
-
08/02/2025FC Kairat AlmatySamgurali Tskh1 - 1D
Thống kê phong độ FC Kairat Almaty gần đây, KQ FC Kairat Almaty mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FC Kairat Almaty gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 0 | 1 | 3 |
- VĐQG Kazakhstan | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Siêu Cúp Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FC Kairat Almaty gần đây: theo giải đấu
-
14/02/2025KhimkiFC Kairat Almaty2 - 0L
-
14/02/2025KAMAZ Naberezhnye ChelnyFC Kairat Almaty0 - 2L
-
11/02/2025FK MakhachkalaFC Kairat Almaty0 - 0L
-
08/02/2025FC Kairat AlmatySamgurali Tskh1 - 1D
-
06/04/20251 FK AtyrauFC Kairat Almaty0 - 0W
-
29/03/2025Turan TurkistanFC Kairat Almaty 10 - 1W
-
08/03/2025FC Kairat AlmatyOrdabasy 13 - 0W
-
02/03/2025Lokomotiv AstanaFC Kairat Almaty1 - 0D
-
22/02/20251 FC Kairat AlmatyFK Aktobe Lento0 - 0W
-
12/04/2025FC Kairat AlmatyFK Kaspyi Aktau2 - 0W
- Kết quả FC Kairat Almaty mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Kairat Almaty mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
- Kết quả FC Kairat Almaty mới nhất ở giải Siêu Cúp Kazakhstan
- Kết quả FC Kairat Almaty mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Kairat Almaty gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Kairat Almaty (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FC Kairat Almaty (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 10 | H T T T |
2 | FK Aktobe Lento | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | H T T T |
3 | Lokomotiv Astana | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
4 | Tobol Kostanai | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T H H T |
5 | FK Yelimay Semey | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | B T H T |
6 | Turan Turkistan | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | T B B T |
7 | Zhenis | 4 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | H H H H |
8 | Okzhetpes | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | B T H B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | H H B H |
10 | FK Atyrau | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | -7 | 3 | T B B B |
11 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B H B |
12 | Kaisar Kyzylorda | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B H B |
13 | Ordabasy | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | -5 | 2 | H B H B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | -5 | 2 | B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan