Phong độ FK Atyrau gần đây, KQ FK Atyrau mới nhất
Phong độ FK Atyrau gần đây
-
06/04/20251 FK AtyrauFC Kairat Almaty0 - 0L
-
30/03/2025FK AtyrauFK Aktobe Lento0 - 2L
-
08/03/2025OkzhetpesFK Atyrau1 - 0L
-
01/03/2025FK AtyrauFK Yelimay Semey1 - 1W
-
19/02/2025FK AtyrauFK Rigas Futbola skola0 - 2L
-
15/02/2025FK AtyrauVolga Ulyanovsk0 - 1L
-
12/02/2025FK AtyrauFC Abdish-Ata Kant0 - 0W
-
06/02/2025FK AtyrauPFK Montana2 - 0W
-
01/02/2025FK AtyrauNeftchi Fargona0 - 2L
-
29/01/2025FK AtyrauMuras United FC1 - 1W
Thống kê phong độ FK Atyrau gần đây, KQ FK Atyrau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ FK Atyrau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 3 | 0 | 3 |
- VĐQG Kazakhstan | 4 | 1 | 0 | 3 |
Phong độ FK Atyrau gần đây: theo giải đấu
-
19/02/2025FK AtyrauFK Rigas Futbola skola0 - 2L
-
15/02/2025FK AtyrauVolga Ulyanovsk0 - 1L
-
12/02/2025FK AtyrauFC Abdish-Ata Kant0 - 0W
-
06/02/2025FK AtyrauPFK Montana2 - 0W
-
01/02/2025FK AtyrauNeftchi Fargona0 - 2L
-
29/01/2025FK AtyrauMuras United FC1 - 1W
-
06/04/20251 FK AtyrauFC Kairat Almaty0 - 0L
-
30/03/2025FK AtyrauFK Aktobe Lento0 - 2L
-
08/03/2025OkzhetpesFK Atyrau1 - 0L
-
01/03/2025FK AtyrauFK Yelimay Semey1 - 1W
- Kết quả FK Atyrau mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Atyrau mới nhất ở giải VĐQG Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Atyrau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Atyrau (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
FK Atyrau (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 10 | H T T T |
2 | FK Aktobe Lento | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | H T T T |
3 | Lokomotiv Astana | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
4 | Tobol Kostanai | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T H H T |
5 | FK Yelimay Semey | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | B T H T |
6 | Turan Turkistan | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | T B B T |
7 | Zhenis | 4 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | H H H H |
8 | Okzhetpes | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | B T H B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | H H B H |
10 | FK Atyrau | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | -7 | 3 | T B B B |
11 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B H B |
12 | Kaisar Kyzylorda | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B H B |
13 | Ordabasy | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | -5 | 2 | H B H B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | -5 | 2 | B H H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan