Phong độ KF Drenica Skenderaj gần đây, KQ KF Drenica Skenderaj mới nhất
Phong độ KF Drenica Skenderaj gần đây
-
10/04/2025KF LlapiKF Drenica Skenderaj2 - 0L
-
26/02/20251 KF Drenica SkenderajKF Ferizaj1 - 0W
-
11/02/2025KF Trepca MitroviceKF Drenica Skenderaj0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-4]
-
04/12/2024KF VjosaKF Drenica Skenderaj0 - 2W
-
31/03/2025KF Drenica SkenderajKF Trepca 890 - 1L
-
21/02/2025KF Trepca 89KF Drenica Skenderaj2 - 0L
-
01/11/2024KF Drenica SkenderajWeil Raz Niemi1 - 0W
-
21/10/2024KF Drenica SkenderajKF Trepca Mitrovice2 - 0W
-
30/09/20241 KF Drenica SkenderajKF Trepca 891 - 0W
-
31/08/2024KF Drenica SkenderajKF Istogu2 - 0W
Thống kê phong độ KF Drenica Skenderaj gần đây, KQ KF Drenica Skenderaj mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ KF Drenica Skenderaj gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng Nhất Kosovo | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Cúp QG Kosovo | 4 | 2 | 1 | 1 |
Phong độ KF Drenica Skenderaj gần đây: theo giải đấu
-
31/03/2025KF Drenica SkenderajKF Trepca 890 - 1L
-
21/02/2025KF Trepca 89KF Drenica Skenderaj2 - 0L
-
01/11/2024KF Drenica SkenderajWeil Raz Niemi1 - 0W
-
21/10/2024KF Drenica SkenderajKF Trepca Mitrovice2 - 0W
-
30/09/20241 KF Drenica SkenderajKF Trepca 891 - 0W
-
31/08/2024KF Drenica SkenderajKF Istogu2 - 0W
-
10/04/2025KF LlapiKF Drenica Skenderaj2 - 0L
-
26/02/20251 KF Drenica SkenderajKF Ferizaj1 - 0W
-
11/02/2025KF Trepca MitroviceKF Drenica Skenderaj0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [2-4]
-
04/12/2024KF VjosaKF Drenica Skenderaj0 - 2W
- Kết quả KF Drenica Skenderaj mới nhất ở giải Hạng Nhất Kosovo
- Kết quả KF Drenica Skenderaj mới nhất ở giải Cúp QG Kosovo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KF Drenica Skenderaj gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Drenica Skenderaj (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
KF Drenica Skenderaj (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 27 | 18 | 6 | 3 | 48 | 19 | 29 | 60 | T B T H T T |
2 | KF Ballkani | 28 | 13 | 9 | 6 | 46 | 28 | 18 | 48 | H B T H T T |
3 | Malisheva | 27 | 12 | 8 | 7 | 35 | 27 | 8 | 44 | T B T H B T |
4 | Prishtina | 28 | 9 | 11 | 8 | 36 | 29 | 7 | 38 | H B H T B T |
5 | Gjilani | 27 | 10 | 8 | 9 | 35 | 37 | -2 | 38 | T T B H B T |
6 | KF Ferizaj | 28 | 11 | 5 | 12 | 31 | 36 | -5 | 38 | T T B T B T |
7 | KF Dukagjini | 28 | 10 | 5 | 13 | 25 | 37 | -12 | 35 | T T H B T B |
8 | FC Suhareka | 28 | 9 | 5 | 14 | 35 | 48 | -13 | 32 | B T B T B B |
9 | KF Llapi | 27 | 7 | 9 | 11 | 27 | 30 | -3 | 30 | H T B T H B |
10 | KF Feronikeli | 28 | 3 | 6 | 19 | 17 | 44 | -27 | 15 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kosovo