Phong độ F91 Dudelange gần đây, KQ F91 Dudelange mới nhất
Phong độ F91 Dudelange gần đây
-
06/04/2025HostertF91 Dudelange 11 - 0D
-
30/03/2025Fola EschF91 Dudelange0 - 1W
-
16/03/2025F91 DudelangeUNA Strassen0 - 1L
-
09/03/2025Racing Union LuxemburgF91 Dudelange0 - 1D
-
02/03/2025F91 DudelangeFC Wiltz 710 - 1W
-
23/02/2025Rodange 91F91 Dudelange1 - 1W
-
15/02/20251 F91 DudelangeRed Boys Differdange0 - 1L
-
09/02/2025Victoria RosportF91 Dudelange0 - 1W
-
13/03/2025FC BastendorF91 Dudelange0 - 1W
-
01/02/2025F91 DudelangeCS Petange3 - 1W
Thống kê phong độ F91 Dudelange gần đây, KQ F91 Dudelange mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ F91 Dudelange gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Luxembourg | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Luxembourg | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ F91 Dudelange gần đây: theo giải đấu
-
06/04/2025HostertF91 Dudelange 11 - 0D
-
30/03/2025Fola EschF91 Dudelange0 - 1W
-
16/03/2025F91 DudelangeUNA Strassen0 - 1L
-
09/03/2025Racing Union LuxemburgF91 Dudelange0 - 1D
-
02/03/2025F91 DudelangeFC Wiltz 710 - 1W
-
23/02/2025Rodange 91F91 Dudelange1 - 1W
-
15/02/20251 F91 DudelangeRed Boys Differdange0 - 1L
-
09/02/2025Victoria RosportF91 Dudelange0 - 1W
-
01/02/2025F91 DudelangeCS Petange3 - 1W
-
13/03/2025FC BastendorF91 Dudelange0 - 1W
- Kết quả F91 Dudelange mới nhất ở giải VĐQG Luxembourg
- Kết quả F91 Dudelange mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả F91 Dudelange mới nhất ở giải Cúp Luxembourg
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập F91 Dudelange gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
F91 Dudelange (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
F91 Dudelange (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 23 | 21 | 1 | 1 | 57 | 5 | 52 | 64 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 23 | 14 | 5 | 4 | 51 | 26 | 25 | 47 | T T H B T H |
3 | Swift Hesperange | 23 | 13 | 6 | 4 | 47 | 21 | 26 | 45 | H T H B T T |
4 | Progres Niedercorn | 23 | 12 | 7 | 4 | 39 | 22 | 17 | 43 | H B H T T T |
5 | UNA Strassen | 23 | 12 | 6 | 5 | 42 | 19 | 23 | 42 | T H T T B B |
6 | Racing Union Luxemburg | 23 | 12 | 4 | 7 | 36 | 20 | 16 | 40 | B T H T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 23 | 11 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 38 | B H T B T T |
8 | CS Petange | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 17 | 11 | 34 | T H B T T T |
9 | Jeunesse Esch | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 37 | -4 | 32 | H B B T H B |
10 | Hostert | 23 | 9 | 3 | 11 | 41 | 49 | -8 | 30 | T H T T B H |
11 | Victoria Rosport | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 34 | -11 | 29 | H H H H H T |
12 | FC Wiltz 71 | 23 | 6 | 2 | 15 | 26 | 47 | -21 | 20 | T B B B B B |
13 | Bettembourg | 23 | 6 | 1 | 16 | 24 | 45 | -21 | 19 | B B T B T B |
14 | Rodange 91 | 23 | 4 | 5 | 14 | 31 | 56 | -25 | 17 | B H H B B T |
15 | Mondercange | 23 | 2 | 3 | 18 | 15 | 51 | -36 | 9 | B T B H B B |
16 | Fola Esch | 23 | 2 | 1 | 20 | 12 | 64 | -52 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Luxembourg