Phong độ Marsa gần đây, KQ Marsa mới nhất
Phong độ Marsa gần đây
-
06/04/20252 MarsaTarxien Rainbows F.C0 - 2L
-
29/03/2025Santa LuciaMarsa1 - 0L
-
09/03/20251 MarsaZurrieq0 - 1L
-
01/03/2025Pieta HotspursMarsa2 - 0L
-
23/02/20252 MarsaSwieqi United2 - 2L
-
15/02/2025Mgarr United FCMarsa 10 - 1D
-
09/02/2025MarsaValletta FC0 - 1L
-
01/02/2025Gudja UnitedMarsa1 - 1W
-
27/02/20251 St. AndrewsMarsa1 - 0W
-
06/02/2025MarsaSliema Wanderers FC0 - 2L
Thống kê phong độ Marsa gần đây, KQ Marsa mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
Thống kê phong độ Marsa gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Malta AME Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng nhất Malta | 8 | 1 | 1 | 6 |
Phong độ Marsa gần đây: theo giải đấu
-
27/02/20251 St. AndrewsMarsa1 - 0W
-
06/02/2025MarsaSliema Wanderers FC0 - 2L
-
06/04/20252 MarsaTarxien Rainbows F.C0 - 2L
-
29/03/2025Santa LuciaMarsa1 - 0L
-
09/03/20251 MarsaZurrieq0 - 1L
-
01/03/2025Pieta HotspursMarsa2 - 0L
-
23/02/20252 MarsaSwieqi United2 - 2L
-
15/02/2025Mgarr United FCMarsa 10 - 1D
-
09/02/2025MarsaValletta FC0 - 1L
-
01/02/2025Gudja UnitedMarsa1 - 1W
- Kết quả Marsa mới nhất ở giải Malta AME Cup
- Kết quả Marsa mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Malta
- Kết quả Marsa mới nhất ở giải Hạng nhất Malta
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Marsa gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marsa (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 0 |
Marsa (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
Thắng: là số trận Marsa thắng
Bại: là số trận Marsa thua
BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fgura United | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 7 | 11 | 36 | B T T T T T |
2 | St. Andrews | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 28 | T T T T T T |
3 | Gudja United | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 26 | H B H B T B |
4 | Sirens | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 24 | T T H B B B |
5 | Zebbug Rangers | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 17 | -10 | 21 | H B B B T B |
6 | Mtarfa | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | B T H T B T |
7 | Lija Athletic | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 16 | B B B T B H |
8 | Senglea Athletic | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 14 | T B H B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Malta