Phong độ Wydad Casablanca gần đây, KQ Wydad Casablanca mới nhất
Phong độ Wydad Casablanca gần đây
-
13/04/2025Wydad CasablancaRaja Club Athletic1 - 1D
-
16/03/2025IRT Itihad de TangerWydad Casablanca0 - 1D
-
10/03/2025Wydad CasablancaUnion Touarga Sport Rabat0 - 1D
-
01/03/2025Renaissance Sportive de BerkaneWydad Casablanca0 - 0D
-
22/02/2025Wydad CasablancaCODM Meknes0 - 0D
-
17/02/20251 SCCM Chabab MohamediaWydad Casablanca0 - 1W
-
10/02/2025Wydad CasablancaHassania Agadir1 - 0W
-
05/04/2025Maghrib Association TetouanWydad Casablanca0 - 0L
-
29/03/2025Wydad CasablancaUnion Touarga Sport Rabat0 - 0W
-
21/03/2025Wydad CasablancaJeunesse Sportive Soualem1 - 1D
Thống kê phong độ Wydad Casablanca gần đây, KQ Wydad Casablanca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ Wydad Casablanca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Marốc | 7 | 2 | 5 | 0 |
- Morocco Excellence Cup | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Cúp Ngai Vàng Maroc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Wydad Casablanca gần đây: theo giải đấu
-
13/04/2025Wydad CasablancaRaja Club Athletic1 - 1D
-
16/03/2025IRT Itihad de TangerWydad Casablanca0 - 1D
-
10/03/2025Wydad CasablancaUnion Touarga Sport Rabat0 - 1D
-
01/03/2025Renaissance Sportive de BerkaneWydad Casablanca0 - 0D
-
22/02/2025Wydad CasablancaCODM Meknes0 - 0D
-
17/02/20251 SCCM Chabab MohamediaWydad Casablanca0 - 1W
-
10/02/2025Wydad CasablancaHassania Agadir1 - 0W
-
21/03/2025Wydad CasablancaJeunesse Sportive Soualem1 - 1D
-
05/04/2025Maghrib Association TetouanWydad Casablanca0 - 0L
-
29/03/2025Wydad CasablancaUnion Touarga Sport Rabat0 - 0W
- Kết quả Wydad Casablanca mới nhất ở giải VĐQG Marốc
- Kết quả Wydad Casablanca mới nhất ở giải Morocco Excellence Cup
- Kết quả Wydad Casablanca mới nhất ở giải Cúp Ngai Vàng Maroc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wydad Casablanca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wydad Casablanca (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
Wydad Casablanca (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 12 | 28 | 60 | T T H T H B |
2 | FAR Forces Armee Royales | 26 | 13 | 9 | 4 | 40 | 21 | 19 | 48 | B H H T T T |
3 | Wydad Casablanca | 26 | 11 | 11 | 4 | 38 | 25 | 13 | 44 | T H H H H H |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 23 | 18 | 43 | T H T H T B |
5 | Renaissance Zmamra | 26 | 13 | 4 | 9 | 30 | 23 | 7 | 43 | B T B B B T |
6 | Maghreb Fez | 25 | 11 | 8 | 6 | 27 | 21 | 6 | 41 | H T H H B T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 26 | 9 | 11 | 6 | 28 | 23 | 5 | 38 | T H H T H H |
8 | Olympique de Safi | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | B H H T T B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 26 | 10 | 8 | 8 | 31 | 32 | -1 | 38 | H T T H T T |
10 | CODM Meknes | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 33 | H H T B B T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 25 | 7 | 10 | 8 | 29 | 31 | -2 | 31 | B T B T H H |
12 | Hassania Agadir | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 29 | -1 | 29 | H B B H T T |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 25 | 6 | 10 | 9 | 26 | 28 | -2 | 28 | H T B T H B |
14 | Club Salmi | 26 | 5 | 7 | 14 | 18 | 36 | -18 | 22 | B B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 25 | 3 | 7 | 15 | 17 | 32 | -15 | 16 | H H B T B H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 26 | 0 | 4 | 22 | 11 | 60 | -49 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Marốc