Phong độ Decic Tuzi gần đây, KQ Decic Tuzi mới nhất
Phong độ Decic Tuzi gần đây
-
06/04/20251 Decic TuziFK Sutjeska Niksic0 - 0L
-
02/04/2025Decic TuziFK Buducnost Podgorica1 - 0D
-
29/03/2025OFK PetrovacDecic Tuzi0 - 0D
-
24/03/20251 Bokelj KotorDecic Tuzi0 - 1W
-
16/03/2025Jedinstvo Bijelo PoljeDecic Tuzi0 - 1D
-
12/03/2025Decic TuziJezero Plav0 - 0L
-
08/03/2025OtrantDecic Tuzi0 - 0L
-
02/03/2025Decic TuziFK Mornar Bar 10 - 0W
-
22/02/2025Decic TuziArsenal Tivat0 - 0D
-
07/12/2024FK Sutjeska NiksicDecic Tuzi1 - 0D
Thống kê phong độ Decic Tuzi gần đây, KQ Decic Tuzi mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Decic Tuzi gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Montenegro | 10 | 2 | 5 | 3 |
Phong độ Decic Tuzi gần đây: theo giải đấu
-
06/04/20251 Decic TuziFK Sutjeska Niksic0 - 0L
-
02/04/2025Decic TuziFK Buducnost Podgorica1 - 0D
-
29/03/2025OFK PetrovacDecic Tuzi0 - 0D
-
24/03/20251 Bokelj KotorDecic Tuzi0 - 1W
-
16/03/2025Jedinstvo Bijelo PoljeDecic Tuzi0 - 1D
-
12/03/2025Decic TuziJezero Plav0 - 0L
-
08/03/2025OtrantDecic Tuzi0 - 0L
-
02/03/2025Decic TuziFK Mornar Bar 10 - 0W
-
22/02/2025Decic TuziArsenal Tivat0 - 0D
-
07/12/2024FK Sutjeska NiksicDecic Tuzi1 - 0D
- Kết quả Decic Tuzi mới nhất ở giải VĐQG Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Decic Tuzi gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Decic Tuzi (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Decic Tuzi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 28 | 20 | 6 | 2 | 69 | 24 | 45 | 66 | T T H T H H |
2 | OFK Petrovac | 28 | 15 | 7 | 6 | 43 | 28 | 15 | 52 | T H T H H H |
3 | FK Sutjeska Niksic | 28 | 11 | 7 | 10 | 30 | 28 | 2 | 40 | T H T T B T |
4 | Decic Tuzi | 28 | 8 | 13 | 7 | 25 | 24 | 1 | 37 | B H T H H B |
5 | Mornar | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 40 | -7 | 37 | B H T T H B |
6 | Bokelj Kotor | 27 | 11 | 3 | 13 | 24 | 33 | -9 | 36 | B B B B B T |
7 | Arsenal Tivat | 28 | 9 | 8 | 11 | 27 | 33 | -6 | 35 | B T B T B T |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 28 | 8 | 6 | 14 | 30 | 46 | -16 | 30 | B H H B T B |
9 | Jezero Plav | 27 | 6 | 8 | 13 | 25 | 35 | -10 | 26 | B T T H B T |
10 | Otrant | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 41 | -15 | 23 | T B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro