Phong độ FK Mladost DG gần đây, KQ FK Mladost DG mới nhất
Phong độ FK Mladost DG gần đây
-
11/04/2025FK Iskra DanilovgradFK Mladost DG0 - 0W
-
07/04/2025FK Ibar RozajeFK Mladost DG1 - 1W
-
28/03/2025KOM PodgoricaFK Mladost DG1 - 2W
-
22/03/2025FK Mladost DGFK Rudar Pljevlja0 - 0D
-
16/03/20251 OSK IgaloFK Mladost DG0 - 0W
-
12/03/2025FK Mladost DGFK Grbalj Radanovici 12 - 1W
-
01/03/2025Lovcen CetinjeFK Mladost DG2 - 1D
-
02/02/2025Rabotnicki SkopjeFK Mladost DG1 - 0L
-
30/01/2025FK Mladost DGFK Prva Iskra Jonoon0 - 0W
-
27/01/2025FK Mladost DGCrown Legacy FC0 - 0L
Thống kê phong độ FK Mladost DG gần đây, KQ FK Mladost DG mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ FK Mladost DG gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Hạng 2 Montenegro | 7 | 5 | 2 | 0 |
Phong độ FK Mladost DG gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025Rabotnicki SkopjeFK Mladost DG1 - 0L
-
30/01/2025FK Mladost DGFK Prva Iskra Jonoon0 - 0W
-
27/01/2025FK Mladost DGCrown Legacy FC0 - 0L
-
11/04/2025FK Iskra DanilovgradFK Mladost DG0 - 0W
-
07/04/2025FK Ibar RozajeFK Mladost DG1 - 1W
-
28/03/2025KOM PodgoricaFK Mladost DG1 - 2W
-
22/03/2025FK Mladost DGFK Rudar Pljevlja0 - 0D
-
16/03/20251 OSK IgaloFK Mladost DG0 - 0W
-
12/03/2025FK Mladost DGFK Grbalj Radanovici 12 - 1W
-
01/03/2025Lovcen CetinjeFK Mladost DG2 - 1D
- Kết quả FK Mladost DG mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Mladost DG mới nhất ở giải Hạng 2 Montenegro
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Mladost DG gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Mladost DG (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
FK Mladost DG (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Montenegro mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Buducnost Podgorica | 29 | 21 | 6 | 2 | 72 | 25 | 47 | 69 | T H T H H T |
2 | OFK Petrovac | 29 | 15 | 7 | 7 | 44 | 30 | 14 | 52 | H T H H H B |
3 | FK Sutjeska Niksic | 29 | 11 | 7 | 11 | 31 | 31 | 0 | 40 | H T T B T B |
4 | Arsenal Tivat | 29 | 10 | 8 | 11 | 28 | 33 | -5 | 38 | T B T B T T |
5 | Decic Tuzi | 29 | 8 | 13 | 8 | 25 | 25 | 0 | 37 | H T H H B B |
6 | Mornar | 29 | 10 | 7 | 12 | 33 | 41 | -8 | 37 | H T T H B B |
7 | Bokelj Kotor | 28 | 11 | 4 | 13 | 25 | 34 | -9 | 37 | B B B B T H |
8 | Jedinstvo Bijelo Polje | 29 | 8 | 7 | 14 | 31 | 47 | -16 | 31 | H H B T B H |
9 | Jezero Plav | 28 | 7 | 8 | 13 | 26 | 35 | -9 | 29 | T T H B T T |
10 | Otrant | 29 | 7 | 5 | 17 | 28 | 42 | -14 | 26 | B B B B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Montenegro